Bản dịch của từ Required course trong tiếng Việt
Required course

Required course (Noun)
Psychology is a required course for all social work majors at university.
Tâm lý học là một khóa học bắt buộc cho tất cả sinh viên ngành công tác xã hội tại trường đại học.
Sociology is not a required course for engineering students at all.
Xã hội học không phải là một khóa học bắt buộc cho sinh viên kỹ thuật.
Is economics a required course for the social sciences program here?
Kinh tế học có phải là một khóa học bắt buộc cho chương trình khoa học xã hội ở đây không?
Required course (Adjective)
Sociology is a required course for all social work majors at university.
Xã hội học là một môn học bắt buộc cho tất cả sinh viên ngành công tác xã hội tại trường đại học.
Psychology is not a required course for the sociology program.
Tâm lý học không phải là môn học bắt buộc cho chương trình xã hội học.
Is community service a required course for social studies students?
Dịch vụ cộng đồng có phải là môn học bắt buộc cho sinh viên nghiên cứu xã hội không?
Khóa học bắt buộc là thuật ngữ dùng để chỉ các môn học mà sinh viên phải hoàn thành để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp trong chương trình đào tạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học tại cả Anh và Mỹ. Ở Anh, cụm từ "compulsory course" có thể được sử dụng thay cho "required course", nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. Các khóa học này thường cung cấp kiến thức nền tảng và kỹ năng cần thiết cho các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Thuật ngữ "required course" xuất phát từ động từ tiếng Latin "requiro", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "tìm kiếm". Trong ngữ cảnh giáo dục, "required course" chỉ những môn học bắt buộc mà sinh viên phải hoàn thành để đạt được tín chỉ hoặc tốt nghiệp. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến hệ thống giáo dục hiện đại, nơi việc xác định các môn học cần thiết nhằm đảm bảo kiến thức nền tảng cho sinh viên trở thành một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo.
Cụm từ "required course" thường được sử dụng nhiều trong phần Nghe và Đọc của IELTS, bởi vì nó liên quan đến chương trình học và yêu cầu học tập trong môi trường giáo dục. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc chương trình học hoặc các yêu cầu tốt nghiệp. Ngoài ra, "required course" cũng được dùng phổ biến trong tài liệu học thuật và hướng dẫn sinh viên về các môn học bắt buộc trong giáo dục đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
