Bản dịch của từ Required course trong tiếng Việt

Required course

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Required course (Noun)

ɹikwˈaɪɚd kˈɔɹs
ɹikwˈaɪɚd kˈɔɹs
01

Một khóa học phải được thực hiện để đáp ứng một yêu cầu cụ thể.

A course that must be taken in order to fulfill a specific requirement.

Ví dụ

Psychology is a required course for all social work majors at university.

Tâm lý học là một khóa học bắt buộc cho tất cả sinh viên ngành công tác xã hội tại trường đại học.

Sociology is not a required course for engineering students at all.

Xã hội học không phải là một khóa học bắt buộc cho sinh viên kỹ thuật.

Is economics a required course for the social sciences program here?

Kinh tế học có phải là một khóa học bắt buộc cho chương trình khoa học xã hội ở đây không?

Required course (Adjective)

ɹikwˈaɪɚd kˈɔɹs
ɹikwˈaɪɚd kˈɔɹs
01

(của một khóa học) phải được thực hiện để đáp ứng một yêu cầu cụ thể.

Of a course that must be taken in order to fulfill a specific requirement.

Ví dụ

Sociology is a required course for all social work majors at university.

Xã hội học là một môn học bắt buộc cho tất cả sinh viên ngành công tác xã hội tại trường đại học.

Psychology is not a required course for the sociology program.

Tâm lý học không phải là môn học bắt buộc cho chương trình xã hội học.

Is community service a required course for social studies students?

Dịch vụ cộng đồng có phải là môn học bắt buộc cho sinh viên nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/required course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Since I am a transfer student, I have to take several to keep up with my peers at my new school [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Required course

Không có idiom phù hợp