Bản dịch của từ Required reading trong tiếng Việt

Required reading

Phrase Idiom

Required reading (Phrase)

01

Tài liệu mà người ta bắt buộc phải đọc, thường là một phần của khóa học hoặc chương trình giảng dạy.

Material that one is required to read usually as part of a course or curriculum.

Ví dụ

The textbook is required reading for the social studies class this semester.

Sách giáo khoa là tài liệu bắt buộc cho lớp học xã hội học kỳ này.

Not all articles are required reading for the sociology course.

Không phải tất cả các bài viết đều là tài liệu bắt buộc cho khóa học xã hội học.

Is the report considered required reading for the community service project?

Báo cáo có được coi là tài liệu bắt buộc cho dự án phục vụ cộng đồng không?

Required reading (Idiom)

01

Đọc mà người ta bắt buộc phải đọc.

Reading that one is obligated or expected to read.

Ví dụ

In college, required reading includes books like '1984' by Orwell.

Trong đại học, sách đọc bắt buộc bao gồm '1984' của Orwell.

Many students do not enjoy required reading for their social studies class.

Nhiều sinh viên không thích sách đọc bắt buộc cho lớp xã hội.

Is 'To Kill a Mockingbird' considered required reading in high school?

'Giết con chim nhại' có được coi là sách đọc bắt buộc ở trung học không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Required reading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Required reading

Không có idiom phù hợp