Bản dịch của từ Required reading trong tiếng Việt
Required reading
Required reading (Phrase)
The textbook is required reading for the social studies class this semester.
Sách giáo khoa là tài liệu bắt buộc cho lớp học xã hội học kỳ này.
Not all articles are required reading for the sociology course.
Không phải tất cả các bài viết đều là tài liệu bắt buộc cho khóa học xã hội học.
Is the report considered required reading for the community service project?
Báo cáo có được coi là tài liệu bắt buộc cho dự án phục vụ cộng đồng không?
Required reading (Idiom)
Đọc mà người ta bắt buộc phải đọc.
Reading that one is obligated or expected to read.
In college, required reading includes books like '1984' by Orwell.
Trong đại học, sách đọc bắt buộc bao gồm '1984' của Orwell.
Many students do not enjoy required reading for their social studies class.
Nhiều sinh viên không thích sách đọc bắt buộc cho lớp xã hội.
Is 'To Kill a Mockingbird' considered required reading in high school?
'Giết con chim nhại' có được coi là sách đọc bắt buộc ở trung học không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Required reading cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Required reading" là cụm từ chỉ các tác phẩm, văn bản mà người học hoặc người tham gia khóa học phải đọc để có thể hiểu biết đầy đủ về môn học hoặc chủ đề. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để nhấn mạnh tầm quan trọng của tài liệu đối với chương trình học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "required reading" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh giáo dục và khung chương trình học giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "required reading" xuất phát từ từ "require," có nguồn gốc từ tiếng Latin "requīrere," nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "tìm kiếm." Trong suốt lịch sử, việc đọc tài liệu bắt buộc đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong giáo dục và học tập, để đảm bảo rằng sinh viên có được kiến thức cơ bản cần thiết. Ngày nay, "required reading" thường chỉ những tác phẩm văn học hoặc tài liệu học thuật mà người học buộc phải tiếp cận để làm quen với các kiến thức trong môn học.
Cụm từ "required reading" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giáo dục, đặc biệt là trong các môn học cần tiếp cận tài liệu chuyên sâu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các tài liệu, bài viết hoặc sách mà học viên bắt buộc phải đọc để hoàn thành chương trình học. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chương trình giảng dạy, nơi các giáo viên chỉ định tài liệu tối thiểu nhằm đảm bảo kiến thức cơ bản cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp