Bản dịch của từ Requited trong tiếng Việt
Requited

Requited (Verb)
She requited his kindness with a heartfelt thank you note.
Cô ấy đã đền đáp lòng tốt của anh ấy bằng một bức thư cảm ơn chân thành.
They did not requite the help given to them last year.
Họ đã không đền đáp sự giúp đỡ mà họ nhận được năm ngoái.
Will you requite my support during your project?
Bạn sẽ đền đáp sự hỗ trợ của tôi trong dự án của bạn chứ?
Để trả nợ hoặc đền bù.
To repay or recompense.
She requited his kindness with a heartfelt thank you note.
Cô ấy đền đáp lòng tốt của anh ấy bằng một bức thư cảm ơn chân thành.
He did not requite her generosity during the charity event.
Anh ấy đã không đền đáp lòng hảo tâm của cô ấy trong sự kiện từ thiện.
Did they requite the support from their friends at the festival?
Họ có đền đáp sự hỗ trợ từ bạn bè tại lễ hội không?
Để đáp lại tình cảm yêu thương hay tình cảm.
To reciprocate feelings of love or affection.
She requited his love with a heartfelt letter last week.
Cô ấy đã đáp lại tình yêu của anh ấy bằng một bức thư chân thành tuần trước.
He did not requite her feelings after they dated for months.
Anh ấy đã không đáp lại cảm xúc của cô ấy sau khi hẹn hò vài tháng.
Did she requite his affection during their time together?
Cô ấy có đáp lại tình cảm của anh ấy trong thời gian họ bên nhau không?
Dạng động từ của Requited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Requite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Requited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Requited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiting |
Requited (Adjective)
Friendship is requited when both people share mutual feelings of care.
Tình bạn là cần thiết khi cả hai người chia sẻ cảm xúc quan tâm.
Their love was not requited, leading to feelings of sadness and rejection.
Tình yêu của họ không được đáp lại, dẫn đến cảm giác buồn bã và bị từ chối.
Is it possible for love to be requited in a long-distance relationship?
Có thể tình yêu được đáp lại trong một mối quan hệ xa cách không?
Cần sự hoàn thành.
In need of fulfillment.
Many friendships are requited, but some remain unfulfilled.
Nhiều tình bạn được đáp lại, nhưng một số vẫn không được thỏa mãn.
His love was requited, unlike her feelings for him.
Tình yêu của anh ấy được đáp lại, không giống như cảm xúc của cô ấy.
Are all relationships requited in your opinion?
Theo bạn, tất cả các mối quan hệ đều được đáp lại không?
Bắt buộc hoặc cần thiết.
Required or necessary.
Friendship is a requited bond that needs mutual effort.
Tình bạn là một mối quan hệ cần nỗ lực từ cả hai.
Not all friendships are requited; some lack equal feelings.
Không phải tất cả tình bạn đều được đáp lại; một số thiếu cảm xúc tương đương.
Is love always requited in modern relationships like those on Tinder?
Tình yêu có phải lúc nào cũng được đáp lại trong các mối quan hệ hiện đại như trên Tinder không?
Họ từ
"Requited" là tính từ miêu tả trạng thái của tình cảm hoặc tình yêu được đáp lại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lãng mạn để chỉ những tình cảm mà một người dành cho người khác, và thứ hai cũng đáp ứng lại tình cảm đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "requited" bắt nguồn từ động từ Latin "requirere", có nghĩa là "yêu cầu, cần thiết". Tiền tố "re-" biểu thị sự trở lại, và "quaerere" nghĩa là "tìm kiếm". Qua thời gian, từ này đã chuyển thành "requite" trong tiếng Anh trung đại, mang nghĩa là "trả ơn hoặc đền đáp". Ngày nay, "requited" thường được sử dụng để chỉ tình cảm hoặc lòng yêu thương được đáp lại, phản ánh sự gắn kết giữa yêu cầu và sự đáp ứng.
Từ "requited" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, vì chủ yếu liên quan đến mối quan hệ tình cảm. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc văn học, thường trong bối cảnh tình yêu, sự đáp lại tình cảm hoặc những mối quan hệ hai chiều. Khía cạnh này của từ ngữ thường thiên về chủ đề tình yêu không được đáp lại hoặc tình cảm đã được hồi đáp, do đó ít phổ biến trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp