Bản dịch của từ Requites trong tiếng Việt
Requites

Requites (Verb)
Đền đáp hoặc khen thưởng cho dịch vụ hoặc lợi ích.
To recompense or reward for service or benefit.
Trả lại hoặc phản hồi thích hợp.
To make an appropriate return or response.
Dạng động từ của Requites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Requite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Requited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Requited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Requites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Requiting |
Họ từ
Từ "requites" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là trả lại hoặc đền đáp một hành động hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh văn học, nó thường được sử dụng để chỉ việc đáp ứng tình cảm, thường là tình yêu hay lòng biết ơn. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy theo văn phong địa phương.