Bản dịch của từ Rescreening trong tiếng Việt

Rescreening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rescreening (Noun)

01

Một hành động hoặc hành động sàng lọc một người hoặc vật trong thời gian thứ hai hoặc lâu hơn.

An act or the action of screening a person or thing for a second or further time.

Ví dụ

The rescreening process for applicants ensures fairness in job selection.

Quá trình kiểm tra lại cho các ứng viên đảm bảo sự công bằng trong tuyển dụng.

The committee did not approve the rescreening of previous candidates.

Ủy ban đã không phê duyệt việc kiểm tra lại các ứng viên trước đó.

Is rescreening necessary for all applicants in the social program?

Việc kiểm tra lại có cần thiết cho tất cả các ứng viên trong chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rescreening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rescreening

Không có idiom phù hợp