Bản dịch của từ Rescreening trong tiếng Việt
Rescreening

Rescreening (Noun)
The rescreening process for applicants ensures fairness in job selection.
Quá trình kiểm tra lại cho các ứng viên đảm bảo sự công bằng trong tuyển dụng.
The committee did not approve the rescreening of previous candidates.
Ủy ban đã không phê duyệt việc kiểm tra lại các ứng viên trước đó.
Is rescreening necessary for all applicants in the social program?
Việc kiểm tra lại có cần thiết cho tất cả các ứng viên trong chương trình xã hội không?
Rescreening là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm tra lại một cá nhân hoặc một nhóm đối tượng để xác định có sự thay đổi nào trong trạng thái sức khỏe hoặc tình trạng nguy cơ bệnh tật so với lần kiểm tra trước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong xét nghiệm sàng lọc bệnh. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "rescreening" được viết và phát âm giống nhau, mang ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh, phản ánh sự đồng nhất trong thuật ngữ chuyên môn.
Từ "rescreening" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, một lần nữa", kết hợp với từ "screen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "escran", xuất phát từ tiếng Latin "scutum", nghĩa là "mành che" hoặc "tấm chắn". Từ này ban đầu được dùng trong lĩnh vực điện ảnh và y tế để chỉ quá trình rà soát lại các tài liệu hoặc kiểm tra sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc xem xét lại thông tin nhằm phát hiện lỗi hoặc tình trạng mới, phản ánh tính cần thiết của sự kiểm tra liên tục trong nhiều lĩnh vực.
Từ "rescreening" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hoặc nghiên cứu, nơi cần kiểm tra lại dữ liệu hoặc mẫu. Trong phần Nói và Viết, "rescreening" thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình tái kiểm tra, đặc biệt trong các tình huống như sàng lọc bệnh tật. Trong môi trường học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu y khoa hoặc khoa học xã hội.