Bản dịch của từ Research worker trong tiếng Việt
Research worker

Research worker (Noun)
Người đang tham gia hoặc được đào tạo trong một ngành nghiên cứu cụ thể, đặc biệt là một trong các ngành khoa học.
A person who is engaged in or trained in a particular branch of study especially one of the sciences.
Dr. Smith is a research worker studying social behavior in communities.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi xã hội trong cộng đồng.
Many research workers do not focus on social issues today.
Nhiều nhà nghiên cứu không tập trung vào các vấn đề xã hội ngày nay.
Is the research worker analyzing social trends in urban areas?
Nhà nghiên cứu có đang phân tích các xu hướng xã hội ở khu vực đô thị không?
Thuật ngữ "research worker" được dùng để chỉ những cá nhân tham gia vào công việc nghiên cứu, thường trong các lĩnh vực khoa học, xã hội hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "research worker" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các công việc nghiên cứu trong môi trường học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng khái niệm này sang các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng thực tiễn.
Từ "research" bắt nguồn từ tiếng Pháp "rechercher", có nghĩa là "tìm kiếm lại", được hình thành từ tiền tố "re-" và động từ "cherchier", có nghĩa là "tìm". Cấu trúc ngữ nghĩa này phản ánh quá trình tìm hiểu, khảo sát và phát hiện các thông tin mới trong khoa học. "Worker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrca", có nghĩa là "người làm việc". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này thể hiện vai trò của những cá nhân đóng góp vào việc khám phá và phát triển tri thức thông qua nghiên cứu.
Cụm từ "research worker" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các lĩnh vực khoa học, công nghệ và nghiên cứu xã hội. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó có thể được nhắc đến khi nói về vai trò và trách nhiệm của người lao động trong nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận trong các hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp