Bản dịch của từ Reseller trong tiếng Việt
Reseller

Reseller (Noun)
John is a reseller of vintage clothes at local markets.
John là một người bán lại quần áo cổ điển tại các chợ địa phương.
Many resellers do not sell fake products online.
Nhiều người bán lại không bán sản phẩm giả trực tuyến.
Is Sarah a reseller of handmade jewelry in her community?
Sarah có phải là một người bán lại trang sức thủ công trong cộng đồng không?
Thuật ngữ "reseller" được định nghĩa là một cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và sau đó bán lại cho khách hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại điện tử, từ " reseller" thường được nhấn mạnh hơn tại Mỹ, thể hiện vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng.
Từ "reseller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "sell" có gốc từ tiếng Latinh "vendere", có nghĩa là "bán". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để chỉ những người hoặc tổ chức mua sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối và bán lại cho khách hàng khác. Nghĩa hiện tại của "reseller" phản ánh thực tiễn thương mại hiện đại, nơi mà vai trò phân phối và tiếp thị được mở rộng.
Từ "reseller" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến thương mại và thị trường. Trong ngữ cảnh thương mại, "reseller" chỉ những cá nhân hoặc doanh nghiệp mua sản phẩm với mục đích bán lại cho người tiêu dùng. Từ này thường được sử dụng trong thảo luận về chiến lược tiếp thị, các nền tảng thương mại điện tử, và trong các mô hình kinh doanh như dropshipping.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
