Bản dịch của từ Resellers trong tiếng Việt

Resellers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resellers (Noun)

ɹisˈɛlɚz
ɹisˈɛlɚz
01

Một người hoặc công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho công chúng, thường với số lượng nhỏ hơn người bán buôn.

A person or company that sells goods or services to the public often in smaller quantities than a wholesaler.

Ví dụ

Many resellers sell handmade crafts at local markets every weekend.

Nhiều người bán lại bán đồ thủ công tại các chợ địa phương mỗi cuối tuần.

Resellers do not always provide the best prices for consumers.

Người bán lại không phải lúc nào cũng cung cấp giá tốt nhất cho người tiêu dùng.

Are resellers the reason for high prices in local stores?

Có phải người bán lại là lý do giá cao trong các cửa hàng địa phương không?

Resellers (Noun Countable)

ɹisˈɛlɚz
ɹisˈɛlɚz
01

Một người hoặc công ty bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho công chúng, thường với số lượng nhỏ hơn người bán buôn.

A person or company that sells goods or services to the public often in smaller quantities than a wholesaler.

Ví dụ

Many resellers sell handmade crafts at local markets every weekend.

Nhiều nhà phân phối bán đồ thủ công tại chợ địa phương mỗi cuối tuần.

Some resellers do not offer good customer service to their clients.

Một số nhà phân phối không cung cấp dịch vụ khách hàng tốt cho khách hàng.

Do resellers have a significant impact on local economies in 2023?

Các nhà phân phối có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resellers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] Some would give it to their younger siblings or it to use the money to help pay for the new one [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Resellers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.