Bản dịch của từ Reserpine trong tiếng Việt

Reserpine

Noun [U/C]

Reserpine(Noun)

ɹˈɛsəɹpɪn
ɹˈɛsəɹpɪn
01

Một hợp chất thuộc nhóm alkaloid thu được từ củ rắn ấn độ và các loại cây khác và được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.

A compound of the alkaloid class obtained from indian snakeroot and other plants and used in the treatment of hypertension.

Ví dụ
Reserpine is often prescribed for hypertension in many hospitals today.Reserpine thường được kê đơn cho bệnh tăng huyết áp ở nhiều bệnh viện hiện nay.
Doctors do not recommend reserpine for patients with certain health issues.Các bác sĩ không khuyên dùng reserpine cho bệnh nhân có vấn đề sức khỏe nhất định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reserpine/

Reserpine là một alcaloid có nguồn gốc từ rễ cây rau dền (Rauwolfia serpentina), được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị cao huyết áp và một số rối loạn tâm thần. Tác dụng dược lý của reserpine bao gồm việc ức chế việc tái hấp thu norepinephrine, dẫn đến giảm huyết áp. Trong tiếng Anh, từ "reserpine" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn viết. Sản phẩm thuốc chứa reserpine thường ít được sử dụng hiện nay do sự phát triển của các loại thuốc khác với hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn.

Từ "reserpine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reserpens", mang nghĩa là "các loại thực vật" và liên quan đến việc thu nhận hợp chất từ cây rau dền. Hợp chất này được chiết xuất lần đầu tiên từ rễ cây rau dền (Rauwolfia serpentina) vào giữa thế kỷ 20 và được sử dụng như một loại thuốc an thần. Mặc dù mục đích sử dụng hiện nay đã mở rộng ra, "reserpine" vẫn duy trì liên kết chặt chẽ với các khía cạnh liên quan đến tác động tâm lý và dược lý.

Reserpine là một từ chuyên ngành y học có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Đọc, có thể gặp trong các bài viết về dược lý hoặc tâm lý học. Reserpine thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả tác dụng của nó như một thuốc an thần hoặc điều trị cao huyết áp, thường được các chuyên gia y tế hoặc nghiên cứu viên đề cập đến.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.