Bản dịch của từ Resheathe trong tiếng Việt
Resheathe

Resheathe (Verb)
He decided to resheathe the knife after finishing the project.
Anh ấy quyết định cho dao vào vỏ sau khi hoàn thành dự án.
They did not resheathe their swords during the peaceful ceremony.
Họ không cho kiếm vào vỏ trong buổi lễ hòa bình.
Did she remember to resheathe her pen after signing the document?
Cô ấy có nhớ cho bút vào vỏ sau khi ký tài liệu không?
"Resheathe" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa một vật vào lại trong bao hoặc vỏ của nó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về kiếm hoặc vật sắc bén khác. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "resheathe" với cách phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, sự sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn hóa lịch sử nhiều hơn.
Từ "resheathe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "heathere", nghĩa là "để đút vào vỏ bọc". Tiền tố "re-" mang nghĩa "lại", kết hợp với gốc động từ này tạo thành nghĩa "đút lại vào vỏ". Sự kết hợp này phản ánh hành động hoàn trả hoặc phục hồi vị trí ban đầu của một vật, thường là lưỡi kiếm vào vỏ. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động dời hoặc đặt lại một vật về vị trí bảo vệ của nó.
Từ "resheathe" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các văn bản miêu tả về vũ khí, đặc biệt là khi đề cập đến việc đưa kiếm vào vỏ, thể hiện sự cẩn trọng và kiểm soát. "Resheathe" cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật hoặc văn học để tượng trưng cho việc bảo vệ hoặc duy trì bản sắc.