Bản dịch của từ Scabbard trong tiếng Việt
Scabbard

Scabbard (Noun)
The knight placed his sword in the scabbard after the battle.
Hiệp sĩ đặt thanh kiếm vào vỏ kiếm sau trận chiến.
The scabbard did not protect the sword from rusting.
Vỏ kiếm không bảo vệ thanh kiếm khỏi bị gỉ sét.
Is the scabbard made of leather or metal for this sword?
Vỏ kiếm này được làm bằng da hay kim loại?
Họ từ
Từ "scabbard" chỉ vỏ kiếm hay vỏ dao, thường được làm bằng da, kim loại hoặc gỗ, dùng để bảo vệ lưỡi dao và dễ dàng mang theo. Trong tiếng Anh, "scabbard" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và lịch sử, "scabbard" mang một ý nghĩa biểu tượng, đại diện cho sự bảo vệ và sẵn sàng cho hành động.
Từ "scabbard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scabbarda", có nghĩa là "bao", "vỏ". Từ này đã trải qua sự chuyển thể ngữ âm và hình thức trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Trong lịch sử, "scabbard" chỉ đến vỏ bọc bằng da hoặc kim loại dùng để bảo vệ lưỡi kiếm. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, mô tả một vật dụng để giữ vũ khí, thể hiện sự liên quan mật thiết với các yếu tố bảo vệ và an toàn.
Từ "scabbard" (vỏ kiếm) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc văn học, gợi nhớ đến hình ảnh vũ khí và sự bảo vệ cho các công cụ sắc bén. Sự hiện diện của "scabbard" thường gặp trong các tác phẩm mô tả truyền thuyết hay giả tưởng, nơi mà kiếm và nhẫn mang tính biểu tượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp