Bản dịch của từ Scabbard trong tiếng Việt
Scabbard
Noun [U/C]
Scabbard (Noun)
skˈæbɚd
skˈæbəɹd
Ví dụ
The knight placed his sword in the scabbard after the battle.
Hiệp sĩ đặt thanh kiếm vào vỏ kiếm sau trận chiến.
The scabbard did not protect the sword from rusting.
Vỏ kiếm không bảo vệ thanh kiếm khỏi bị gỉ sét.
Is the scabbard made of leather or metal for this sword?
Vỏ kiếm này được làm bằng da hay kim loại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scabbard
Không có idiom phù hợp