Bản dịch của từ Reshore trong tiếng Việt
Reshore

Reshore (Verb)
Many companies choose to reshore their manufacturing to reduce costs.
Nhiều công ty chọn chuyển sản xuất về nước để giảm chi phí.
They do not reshore their operations if labor costs are lower abroad.
Họ không chuyển về nước nếu chi phí lao động thấp hơn ở nước ngoài.
Will more businesses decide to reshore in the next few years?
Liệu nhiều doanh nghiệp có quyết định chuyển về nước trong vài năm tới không?
Từ "reshore" có nghĩa là đưa hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh trở lại quốc gia gốc, thường sau khi đã chuyển ra nước ngoài để tiết kiệm chi phí. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "reshore" được sử dụng tương tự, mặc dù "onshore" đôi khi được thay thế trong ngữ cảnh tương tự ở Anh. Khái niệm này trở nên phổ biến trong những năm gần đây do xu hướng toàn cầu hóa và những thay đổi trong chính sách thương mại.
Từ "reshore" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại", và từ gốc "shore" xuất phát từ tiếng Anh cổ "scora", có nghĩa là "bờ" hoặc "bến cảng". Kể từ thế kỷ 21, từ này được sử dụng để chỉ quá trình đưa sản xuất hoặc dịch vụ trở lại quốc gia gốc từ các địa điểm offshore. Sự phát triển này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và các yếu tố kinh tế, chính trị ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất.
Từ "reshore" thường xuất hiện trong các nội dung liên quan đến sản xuất và kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, chủ yếu trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Tần suất của từ này thấp hơn trong các phần Listening và Reading, do các chủ đề chủ yếu tập trung vào trải nghiệm cá nhân hoặc hiểu biết tổng quát. Ngoài ra, "reshore" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chuỗi cung ứng, chuyển giao công nghệ, và chính sách sản xuất tại địa phương.