Bản dịch của từ Resiliency trong tiếng Việt

Resiliency

Noun [U/C]Noun [U]

Resiliency (Noun)

ɹɪzˈɪljn̩si
ɹɪzˈɪljn̩si
01

Khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn; sự dẻo dai.

The ability to recover quickly from difficulties; toughness.

Ví dụ

Community resiliency is crucial in times of crisis.

Sự chống chọi của cộng đồng quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.

Resiliency programs help individuals cope with stress and challenges.

Các chương trình chống chọi giúp cá nhân đối phó với căng thẳng và thách thức.

Resiliency (Noun Uncountable)

ɹɪzˈɪljn̩si
ɹɪzˈɪljn̩si
01

Khả năng chịu đựng căng thẳng và thảm họa.

The capacity to withstand stress and catastrophe.

Ví dụ

Resiliency is crucial in building strong communities after natural disasters.

Độ bền vững quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ sau thiên tai.

The resiliency of the town was tested during the economic crisis.

Độ bền vững của thị trấn được kiểm tra trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resiliency

Không có idiom phù hợp