Bản dịch của từ Resiliency trong tiếng Việt
Resiliency

Resiliency (Noun)
Community resiliency is crucial in times of crisis.
Sự chống chọi của cộng đồng quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
Resiliency programs help individuals cope with stress and challenges.
Các chương trình chống chọi giúp cá nhân đối phó với căng thẳng và thách thức.
Measuring resiliency levels can provide insights into community well-being.
Đo lường mức độ chống chọi có thể cung cấp cái nhìn về sức khỏe của cộng đồng.
Resiliency (Noun Uncountable)
Khả năng chịu đựng căng thẳng và thảm họa.
The capacity to withstand stress and catastrophe.
Resiliency is crucial in building strong communities after natural disasters.
Độ bền vững quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ sau thiên tai.
The resiliency of the town was tested during the economic crisis.
Độ bền vững của thị trấn được kiểm tra trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Social programs aim to enhance the resiliency of vulnerable populations.
Các chương trình xã hội nhằm mục tiêu tăng cường độ bền vững cho những nhóm dân cư dễ tổn thương.
Họ từ
Từ "resiliency" đề cập đến khả năng phục hồi hay sự đàn hồi của một cá nhân hoặc hệ thống trước những khó khăn, căng thẳng hay thay đổi. Trong tiếng Anh, "resiliency" thường được sử dụng chủ yếu ở Mỹ, trong khi tại Anh, thuật ngữ tương tự hơn là "resilience". Về mặt ngữ âm, "resilience" và "resiliency" phát âm gần như giống nhau, nhưng "resiliency" ít phổ biến hơn và có thể được xem như một biến thể mở rộng của "resilience".
Từ "resiliency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resilientem", dạng hiện tại của động từ "resilire", có nghĩa là "nhảy ngược lại" hoặc "đàn hồi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để mô tả khả năng của vật liệu quay về hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ khả năng phục hồi và thích nghi của con người, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý và xã hội. Sự chuyển đổi này phản ánh một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu về sức khỏe tâm thần và sự phát triển cá nhân.
Từ "resiliency" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi học sinh thường bàn luận về khả năng phục hồi và thích nghi trong các tình huống khó khăn. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và báo cáo về tâm lý học, quản lý khủng hoảng, và phát triển bền vững. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả sức mạnh tinh thần của cá nhân hoặc cộng đồng trong việc đối mặt với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



