Bản dịch của từ Resiliency trong tiếng Việt
Resiliency
Resiliency (Noun)
Community resiliency is crucial in times of crisis.
Sự chống chọi của cộng đồng quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.
Resiliency programs help individuals cope with stress and challenges.
Các chương trình chống chọi giúp cá nhân đối phó với căng thẳng và thách thức.
Resiliency (Noun Uncountable)
Khả năng chịu đựng căng thẳng và thảm họa.
The capacity to withstand stress and catastrophe.
Resiliency is crucial in building strong communities after natural disasters.
Độ bền vững quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ sau thiên tai.
The resiliency of the town was tested during the economic crisis.
Độ bền vững của thị trấn được kiểm tra trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp