Bản dịch của từ Resize trong tiếng Việt
Resize

Resize (Verb)
I can resize the image for my social media post.
Tôi có thể thay đổi kích thước hình ảnh cho bài đăng mạng xã hội.
They cannot resize the window during the video call.
Họ không thể thay đổi kích thước cửa sổ trong cuộc gọi video.
Can you resize the graphic for the presentation?
Bạn có thể thay đổi kích thước đồ họa cho bài thuyết trình không?
Từ "resize" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là điều chỉnh kích thước của một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "resize" được hiểu và sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong nghệ thuật thiết kế, "resize" thường chỉ việc thay đổi kích thước của các đối tượng trực quan, điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như in ấn, phát triển web và truyền thông số.
Từ "resize" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và động từ "size", phát sinh từ tiếng Pháp cổ "size" (kích thước), mà tự nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sizes" (kích thước). Về cơ bản, "resize" mang nghĩa "thay đổi kích thước". Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong thiết kế đồ họa và ảnh, nơi nó chỉ việc điều chỉnh kích thước của các đối tượng trực quan.
Từ "resize" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thiết kế đồ họa và lập trình, từ này trở nên phổ biến hơn. Nó thường được dùng khi thảo luận về việc điều chỉnh kích thước của hình ảnh, văn bản hoặc đối tượng trên màn hình. Ngoài ra, "resize" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp