Bản dịch của từ Resolves trong tiếng Việt

Resolves

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resolves (Verb)

ɹizˈɑlvz
ɹizˈɑlvz
01

Giải quyết hoặc tìm giải pháp cho (một vấn đề hoặc vấn đề gây tranh cãi)

Settle or find solutions to a problem or contentious matter.

Ví dụ

The community resolves conflicts through regular meetings and open discussions.

Cộng đồng giải quyết xung đột thông qua các cuộc họp và thảo luận mở.

She does not resolve social issues by ignoring them or avoiding discussions.

Cô ấy không giải quyết các vấn đề xã hội bằng cách phớt lờ chúng.

How does the city resolve disputes among its residents effectively?

Thành phố giải quyết tranh chấp giữa các cư dân như thế nào một cách hiệu quả?

Dạng động từ của Resolves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resolving

Resolves (Noun)

ɹizˈɑlvz
ɹizˈɑlvz
01

Quyết tâm vững chắc.

Firm determination.

Ví dụ

Her resolves to improve society inspired many young people in 2023.

Quyết tâm của cô ấy để cải thiện xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ vào năm 2023.

His resolves do not always lead to effective social change.

Quyết tâm của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội hiệu quả.

What resolves do community leaders have for local issues this year?

Các quyết tâm của các nhà lãnh đạo cộng đồng đối với các vấn đề địa phương trong năm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resolves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Thus, threats to wellness requires a combination of research in different fields [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I hope that this matter can be quickly and to my satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Resolves

Không có idiom phù hợp