Bản dịch của từ Resolves trong tiếng Việt
Resolves

Resolves (Verb)
The community resolves conflicts through regular meetings and open discussions.
Cộng đồng giải quyết xung đột thông qua các cuộc họp và thảo luận mở.
She does not resolve social issues by ignoring them or avoiding discussions.
Cô ấy không giải quyết các vấn đề xã hội bằng cách phớt lờ chúng.
How does the city resolve disputes among its residents effectively?
Thành phố giải quyết tranh chấp giữa các cư dân như thế nào một cách hiệu quả?
Dạng động từ của Resolves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resolving |
Resolves (Noun)
Quyết tâm vững chắc.
Her resolves to improve society inspired many young people in 2023.
Quyết tâm của cô ấy để cải thiện xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ vào năm 2023.
His resolves do not always lead to effective social change.
Quyết tâm của anh ấy không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội hiệu quả.
What resolves do community leaders have for local issues this year?
Các quyết tâm của các nhà lãnh đạo cộng đồng đối với các vấn đề địa phương trong năm nay là gì?
Họ từ
Từ "resolves" là dạng số nhiều của danh từ "resolve" trong tiếng Anh, có nghĩa là quyết tâm hay sự quyết định mạnh mẽ. Trong ngữ pháp, "resolves" cũng là động từ chia theo ngôi thứ ba số ít của "resolve", chỉ hành động quyết định hay giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "resolves" có nguồn gốc từ động từ Latin "resolvere", được hình thành từ "re-" (trở lại) và "solvere" (giải quyết, tháo gỡ). Nguyên nghĩa của "resolvere" liên quan đến việc tháo gỡ các vấn đề phức tạp hoặc phân chia thành từng phần. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động quyết định hoặc quyết tâm thực hiện một việc gì đó, phản ánh tính chất giải quyết vấn đề trong bối cảnh hiện đại.
Từ "resolves" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người thí sinh thường phải trình bày giải pháp cho vấn đề. Tần suất sử dụng của từ này trong phần đọc cũng đáng kể, khi các văn bản thường thảo luận về cách giải quyết vấn đề xã hội và cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "resolves" thường được dùng trong các cuộc thảo luận, hội nghị và tài liệu kỹ thuật để chỉ quyết định, giải quyết hoặc phân tích một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

