Bản dịch của từ Respectable family trong tiếng Việt

Respectable family

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respectable family (Noun)

ɹɨspˈɛktəbəl fˈæməli
ɹɨspˈɛktəbəl fˈæməli
01

Một gia đình được coi là có địa vị xã hội cao hoặc đạo đức tốt.

A family that is regarded as having high social status or good morals.

Ví dụ

The Smiths are a respectable family in our community.

Gia đình Smith là một gia đình đáng kính trong cộng đồng của chúng tôi.

The Johnsons are not a respectable family due to their actions.

Gia đình Johnson không phải là một gia đình đáng kính vì hành động của họ.

Is the Brown family considered a respectable family in society?

Gia đình Brown có được coi là một gia đình đáng kính trong xã hội không?

02

Một gia đình được ngưỡng mộ vì tính chính trực và ngay thẳng.

A family admired for their integrity and uprightness.

Ví dụ

The Smiths are a respectable family in our community.

Gia đình Smith là một gia đình đáng kính trong cộng đồng chúng tôi.

The Johnsons are not a respectable family due to their actions.

Gia đình Johnson không phải là một gia đình đáng kính vì hành động của họ.

Is the Garcia family considered a respectable family in society?

Gia đình Garcia có được coi là một gia đình đáng kính trong xã hội không?

03

Một gia đình tuân theo các tiêu chuẩn hành vi và cư xử được chấp nhận.

A family that adheres to accepted standards of behavior and conduct.

Ví dụ

The Smiths are a respectable family in our neighborhood.

Gia đình Smith là một gia đình đáng kính trong khu phố của chúng tôi.

The Johnsons are not a respectable family due to their actions.

Gia đình Johnson không phải là một gia đình đáng kính vì hành động của họ.

Is the Garcia family considered a respectable family in society?

Gia đình Garcia có được coi là một gia đình đáng kính trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respectable family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respectable family

Không có idiom phù hợp