Bản dịch của từ Respiratory therapist trong tiếng Việt

Respiratory therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respiratory therapist(Noun)

ɹˈɛspɚətˌɔɹi θˈɛɹəpəst
ɹˈɛspɚətˌɔɹi θˈɛɹəpəst
01

Một chuyên gia y tế chuyên về đánh giá và điều trị bệnh nhân có rối loạn hô hấp.

A healthcare professional who specializes in the assessment and treatment of patients with respiratory disorders.

Ví dụ
02

Một chuyên gia về việc sử dụng thiết bị hỗ trợ hô hấp và cung cấp liệu pháp hô hấp.

An expert in the use of equipment to assist with breathing and delivering respiratory therapies.

Ví dụ
03

Một thành viên quan trọng trong nhóm chăm sóc sức khỏe, phối hợp với bác sĩ, y tá và các chuyên gia khác trong việc quản lý nhu cầu hô hấp của bệnh nhân.

A key member of the healthcare team who collaborates with doctors, nurses, and other professionals in managing patient respiratory needs.

Ví dụ