Bản dịch của từ Respiratory therapist trong tiếng Việt

Respiratory therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respiratory therapist (Noun)

ɹˈɛspɚətˌɔɹi θˈɛɹəpəst
ɹˈɛspɚətˌɔɹi θˈɛɹəpəst
01

Một chuyên gia y tế chuyên về đánh giá và điều trị bệnh nhân có rối loạn hô hấp.

A healthcare professional who specializes in the assessment and treatment of patients with respiratory disorders.

Ví dụ

The respiratory therapist helped Sarah with her breathing exercises yesterday.

Nhà trị liệu hô hấp đã giúp Sarah với các bài tập thở hôm qua.

The respiratory therapist did not work on weekends at the hospital.

Nhà trị liệu hô hấp không làm việc vào cuối tuần tại bệnh viện.

Is the respiratory therapist available for a consultation next week?

Nhà trị liệu hô hấp có sẵn cho một buổi tư vấn vào tuần tới không?

02

Một chuyên gia về việc sử dụng thiết bị hỗ trợ hô hấp và cung cấp liệu pháp hô hấp.

An expert in the use of equipment to assist with breathing and delivering respiratory therapies.

Ví dụ

Maria is a respiratory therapist who helps patients breathe better.

Maria là một nhà trị liệu hô hấp giúp bệnh nhân thở tốt hơn.

John is not a respiratory therapist; he is a nurse instead.

John không phải là một nhà trị liệu hô hấp; anh ấy là y tá.

Is Sarah a respiratory therapist at the local hospital?

Sarah có phải là một nhà trị liệu hô hấp tại bệnh viện địa phương không?

03

Một thành viên quan trọng trong nhóm chăm sóc sức khỏe, phối hợp với bác sĩ, y tá và các chuyên gia khác trong việc quản lý nhu cầu hô hấp của bệnh nhân.

A key member of the healthcare team who collaborates with doctors, nurses, and other professionals in managing patient respiratory needs.

Ví dụ

The respiratory therapist helped patients breathe better during the pandemic.

Nhà trị liệu hô hấp đã giúp bệnh nhân thở tốt hơn trong đại dịch.

A respiratory therapist does not work alone in healthcare settings.

Nhà trị liệu hô hấp không làm việc một mình trong các cơ sở y tế.

Is the respiratory therapist available for consultations at the clinic?

Nhà trị liệu hô hấp có sẵn để tư vấn tại phòng khám không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Respiratory therapist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Respiratory therapist

Không có idiom phù hợp