Bản dịch của từ Resplend trong tiếng Việt
Resplend

Resplend (Verb)
Để tỏa sáng rực rỡ; rực rỡ hoặc rạng rỡ (nghĩa đen và nghĩa bóng).
To shine brightly to be resplendent or radiant literal and figurative.
The community center resplend with colorful decorations during the festival.
Trung tâm cộng đồng rực rỡ với những trang trí đầy màu sắc trong lễ hội.
The social event did not resplend as expected due to poor planning.
Sự kiện xã hội không rực rỡ như mong đợi do kế hoạch kém.
Can the new park resplend with flowers and trees this spring?
Công viên mới có thể rực rỡ với hoa và cây cối mùa xuân này không?
Họ từ
Từ "resplend" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là phát ra ánh sáng rực rỡ hoặc lấp lánh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một hiện tượng ánh sáng hay vẻ đẹp rực rỡ. Mặc dù "resplend" không được dùng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể thấy trong văn học cổ điển. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng, nhưng "resplendent" là dạng phổ biến hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Từ "resplend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resplendere", được cấu thành từ tiền tố "re-" nghĩa là "lại" và động từ "splendere" nghĩa là "tỏa sáng". "Resplendere" có nghĩa là "tỏa sáng trở lại", phản ánh đặc tính ánh sáng rực rỡ. Từ này đã được ngữ hóa qua thời gian để chỉ trạng thái chiếu sáng mà còn mang tính chất tỏa ra vẻ đẹp và sự rực rỡ, và hiện nay thường được sử dụng để mô tả cái gì đó đầy vẻ lấp lánh hoặc nổi bật.
Từ "resplend" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết luận (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về vẻ đẹp, sự lôi cuốn, hoặc ánh sáng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, mô tả những khung cảnh sống động hoặc các đặc tính nổi bật. Do đó, việc hiểu và vận dụng từ này có thể giúp thí sinh thể hiện ý tưởng một cách phong phú hơn trong các tác phẩm nghệ thuật và miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp