Bản dịch của từ Resplend trong tiếng Việt

Resplend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resplend (Verb)

ɹispˈɛlənd
ɹispˈɛlənd
01

Để tỏa sáng rực rỡ; rực rỡ hoặc rạng rỡ (nghĩa đen và nghĩa bóng).

To shine brightly to be resplendent or radiant literal and figurative.

Ví dụ

The community center resplend with colorful decorations during the festival.

Trung tâm cộng đồng rực rỡ với những trang trí đầy màu sắc trong lễ hội.

The social event did not resplend as expected due to poor planning.

Sự kiện xã hội không rực rỡ như mong đợi do kế hoạch kém.

Can the new park resplend with flowers and trees this spring?

Công viên mới có thể rực rỡ với hoa và cây cối mùa xuân này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resplend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resplend

Không có idiom phù hợp