Bản dịch của từ Responsibleness trong tiếng Việt

Responsibleness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Responsibleness (Noun)

rɪˈspɑn.sə.bəl.nəs
rɪˈspɑn.sə.bəl.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái chịu trách nhiệm.

The quality or state of being responsible.

Ví dụ

Social workers demonstrate responsibleness in their daily interactions with clients.

Các nhân viên xã hội thể hiện tính trách nhiệm trong giao tiếp hàng ngày với khách hàng.

Volunteers exhibit responsibleness by showing up on time for community projects.

Các tình nguyện viên thể hiện tính trách nhiệm bằng cách đến đúng giờ cho các dự án cộng đồng.

Charity organizations emphasize the importance of responsibleness in fundraising efforts.

Các tổ chức từ thiện nhấn mạnh về sự quan trọng của tính trách nhiệm trong việc gây quỹ.

Responsibleness (Adjective)

rɪˈspɑn.sə.bəl.nəs
rɪˈspɑn.sə.bəl.nəs
01

Có hoặc thể hiện tinh thần trách nhiệm cao.

Having or showing a strong sense of responsibility.

Ví dụ

She demonstrated great responsibleness by organizing the charity event.

Cô ấy đã thể hiện sự chịu trách nhiệm lớn khi tổ chức sự kiện từ thiện.

His responsibleness in caring for the elderly is admirable.

Sự chịu trách nhiệm của anh ấy trong việc chăm sóc người cao tuổi rất đáng ngưỡng mộ.

The team leader's responsibleness ensured the project's success.

Sự chịu trách nhiệm của người đứng đầu nhóm đảm bảo cho sự thành công của dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/responsibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Responsibleness

Không có idiom phù hợp