Bản dịch của từ Responsibleness trong tiếng Việt
Responsibleness

Responsibleness (Noun)
Social workers demonstrate responsibleness in their daily interactions with clients.
Các nhân viên xã hội thể hiện tính trách nhiệm trong giao tiếp hàng ngày với khách hàng.
Volunteers exhibit responsibleness by showing up on time for community projects.
Các tình nguyện viên thể hiện tính trách nhiệm bằng cách đến đúng giờ cho các dự án cộng đồng.
Charity organizations emphasize the importance of responsibleness in fundraising efforts.
Các tổ chức từ thiện nhấn mạnh về sự quan trọng của tính trách nhiệm trong việc gây quỹ.
Responsibleness (Adjective)
Có hoặc thể hiện tinh thần trách nhiệm cao.
Having or showing a strong sense of responsibility.
She demonstrated great responsibleness by organizing the charity event.
Cô ấy đã thể hiện sự chịu trách nhiệm lớn khi tổ chức sự kiện từ thiện.
His responsibleness in caring for the elderly is admirable.
Sự chịu trách nhiệm của anh ấy trong việc chăm sóc người cao tuổi rất đáng ngưỡng mộ.
The team leader's responsibleness ensured the project's success.
Sự chịu trách nhiệm của người đứng đầu nhóm đảm bảo cho sự thành công của dự án.
Họ từ
Từ "responsibleness" được định nghĩa là tính chất hoặc trạng thái của việc có trách nhiệm. Đây là một danh từ ít được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, thường bị thay thế bởi "responsibility". Phân biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, "responsibility" ở Anh có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh hơn vào trách nhiệm cá nhân trong công việc và đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, "responsibleness" vẫn giữ ý nghĩa chung về khả năng chịu trách nhiệm.
Từ "responsibleness" xuất phát từ tiếng Latinh "responsabilis", có nghĩa là "đáp ứng" hay "chịu trách nhiệm", từ "respondere" (đáp lại). Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp và tiếng Anh, từ thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "responsibleness" liên quan đến năng lực và nghĩa vụ của một cá nhân trong việc thực hiện trách nhiệm, phản ánh sự quan tâm đến đạo đức và đạo lý trong các hành động của họ.
Từ "responsibleness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Việc sử dụng từ này thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc phẩm chất cá nhân, đặc biệt liên quan đến trách nhiệm cá nhân trong môi trường học tập và làm việc. Trong các tình huống xã hội, "responsibleness" có thể được đề cập khi thảo luận về trách nhiệm trong các mối quan hệ hoặc vai trò cộng đồng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và thường thay thế bằng các từ như "responsibility".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp