Bản dịch của từ Responsibly trong tiếng Việt
Responsibly

Responsibly (Adverb)
Với tinh thần trách nhiệm đúng đắn.
With a proper sense of responsibility.
She acted responsibly by helping the elderly in her community.
Cô ấy đã hành động có trách nhiệm bằng cách giúp đỡ những người già trong cộng đồng của mình.
He drove responsibly during the charity event to ensure safety.
Anh ấy lái xe có trách nhiệm trong sự kiện từ thiện để đảm bảo an toàn.
The volunteers cleaned up the park responsibly after the event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên một cách có trách nhiệm sau sự kiện.
Theo cách thể hiện sự cân nhắc cẩn thận giữa rủi ro và lợi ích.
In a way that shows a careful consideration of risks and benefits.
She acted responsibly by volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã hành động có trách nhiệm bằng cách tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
He drove responsibly to ensure the safety of his passengers.
Anh ấy lái xe có trách nhiệm để đảm bảo an toàn cho hành khách của mình.
The company handled the situation responsibly by issuing a public apology.
Công ty đã xử lý tình huống một cách có trách nhiệm bằng cách đưa ra lời xin lỗi công khai.
Họ từ
Từ "responsibly" là trạng từ chỉ cách thức thực hiện hành động một cách có trách nhiệm. Nó ám chỉ việc hành động với sự ý thức, cân nhắc nhân quả và tôn trọng các giá trị xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong hàng ngày, người Anh có thể sử dụng từ “responsibly” trong ngữ cảnh chính thức hơn so với người Mỹ, nơi từ này có thể xuất hiện trong cả văn phong không chính thức.
Từ "responsibly" có gốc từ tiếng Latinh "responsabilis", có nghĩa là "chịu trách nhiệm". Từ này bao gồm hai yếu tố: "respondere", có nghĩa là "phản hồi", và "-abilis", biểu thị khả năng. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ khả năng đáp ứng các trách nhiệm hay nghĩa vụ. Ngày nay, "responsibly" thường chỉ hành vi thực hiện các trách nhiệm một cách nghiêm túc, đáng tin cậy và có đạo đức trong các tình huống khác nhau.
Từ "responsibly" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm và thảo luận về trách nhiệm xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo hoặc thảo luận về hành vi cá nhân và tác động đến cộng đồng. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, công việc, và các chương trình khuyến khích hành vi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



