Bản dịch của từ Respring trong tiếng Việt
Respring
Respring (Verb)
Để mọc lên một lần nữa.
To spring up again.
The community will respring after the recent economic downturn in 2023.
Cộng đồng sẽ phục hồi sau suy thoái kinh tế gần đây năm 2023.
The social events did not respring as expected this past summer.
Các sự kiện xã hội đã không phục hồi như mong đợi mùa hè vừa qua.
Will the neighborhood respring after the new park opens next month?
Khu phố sẽ phục hồi sau khi công viên mới mở vào tháng tới không?
The community will respring the local park by next spring.
Cộng đồng sẽ phục hồi công viên địa phương vào mùa xuân tới.
They did not respring the old traditions during the festival.
Họ đã không phục hồi các truyền thống cũ trong lễ hội.
Will the city respring the cultural events this year?
Thành phố có phục hồi các sự kiện văn hóa năm nay không?
They will respring the old community center by next month.
Họ sẽ thay lò xo cho trung tâm cộng đồng cũ trước tháng tới.
They did not respring the playground equipment last year.
Họ đã không thay lò xo cho thiết bị sân chơi năm ngoái.
Will the city respring the public park swings this year?
Thành phố có thay lò xo cho xích đu công viên công cộng năm nay không?
Từ "respring" là một thuật ngữ kĩ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí và thiết kế sản phẩm. Nó chỉ hành động thay đổi hoặc tái điều chỉnh độ căng của lò xo nhằm cải thiện hiệu suất hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong quá trình hoạt động của máy móc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "respring" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", ghép với từ "spring" từ tiếng Anh cổ "springan", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "bùng nổ". Lịch sử từ ngữ này liên quan đến việc tái sinh hoặc trở lại trạng thái ban đầu, thường áp dụng trong ngữ cảnh cơ học hoặc hồi phục. Ý nghĩa hiện tại của "respring" phản ánh sự khôi phục, tái tạo năng lượng, thể hiện qua các ứng dụng trong ngành kỹ thuật và sức khỏe.
Trong bối cảnh thi IELTS, từ "respring" không phải là một từ phổ biến và thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc nghiên cứu kỹ thuật, liên quan đến việc nạp lại hoặc điều chỉnh các thành phần, chẳng hạn như trong cơ khí hoặc công nghệ. Hơn nữa, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự phục hồi hoặc tái khởi động, ví dụ như trong lập trình máy tính hoặc vào dịp bảo trì thiết bị.