Bản dịch của từ Rest day trong tiếng Việt
Rest day

Rest day (Noun)
Một ngày mà một người không làm việc, đặc biệt là một ngày mà bạn được phép đặc biệt không làm việc.
A day when one does not work especially one on which you are given special permission not to work.
On his rest day, John likes to relax at home.
Vào ngày nghỉ của anh ấy, John thích thư giãn ở nhà.
She enjoys spending her rest day exploring new places.
Cô ấy thích dành ngày nghỉ để khám phá những địa điểm mới.
Taking a rest day helps recharge energy for the week ahead.
Nghỉ ngơi vào ngày nghỉ giúp nạp lại năng lượng cho tuần tiếp theo.
"Rest day" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao và sức khỏe, chỉ một ngày không có hoạt động tập luyện hoặc lao động nặng nhọc nhằm giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh tính chất thư giãn hơn trong các hoạt động liên quan đến 'rest day'.
Cụm từ "rest day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "rest" bắt nguồn từ động từ "restare", có nghĩa là "ở lại, duy trì". Trong suốt lịch sử, khái niệm nghỉ ngơi đã trở thành điều kiện thiết yếu cho sức khỏe tinh thần và thể chất. "Day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dies", chỉ thời gian mà mặt trời hiện diện. Hiện nay, "rest day" thường được sử dụng để chỉ một ngày mà người ta không làm việc hoặc tập luyện, nhằm phục hồi sức lực và cân bằng cuộc sống.
Cụm từ "rest day" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thể thao và sức khỏe. Trong bối cảnh nói và viết, nó thường được sử dụng để chỉ những ngày nghỉ ngơi trong chế độ tập luyện thể thao, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phục hồi cho cơ thể. Ngoài ra, "rest day" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về lịch trình làm việc hoặc hoạt động cá nhân, đặc biệt là trong ngữ cảnh cân bằng công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

