Bản dịch của từ Rest day trong tiếng Việt

Rest day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest day (Noun)

ˈrɛstˈdeɪ
ˈrɛstˈdeɪ
01

Một ngày mà một người không làm việc, đặc biệt là một ngày mà bạn được phép đặc biệt không làm việc.

A day when one does not work especially one on which you are given special permission not to work.

Ví dụ

On his rest day, John likes to relax at home.

Vào ngày nghỉ của anh ấy, John thích thư giãn ở nhà.

She enjoys spending her rest day exploring new places.

Cô ấy thích dành ngày nghỉ để khám phá những địa điểm mới.

Taking a rest day helps recharge energy for the week ahead.

Nghỉ ngơi vào ngày nghỉ giúp nạp lại năng lượng cho tuần tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rest day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After that, I come home and make myself some food and relax with some books for the of the [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Then, I usually spend the of the indulging myself by playing games, watching movies, or surfing my Facebook newsfeed to let off steam after a busy week [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Rest day

Không có idiom phù hợp