Bản dịch của từ Rest easier trong tiếng Việt

Rest easier

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest easier (Verb)

01

Để được thoải mái hơn hoặc trong một trạng thái tinh thần tốt hơn.

To be more relaxed or in a better state of mind.

Ví dụ

People can rest easier after discussing their problems in groups.

Mọi người có thể cảm thấy thoải mái hơn sau khi thảo luận vấn đề.

She does not rest easier when facing social anxiety at events.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái hơn khi đối mặt với lo âu xã hội.

Can community support help individuals rest easier in stressful situations?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn không?

Rest easier (Idiom)

01

Để thư giãn hoặc cảm thấy thoải mái hơn.

To relax or feel more comfortable.

Ví dụ

After the meeting, I can rest easier knowing everyone agreed.

Sau cuộc họp, tôi có thể thư giãn hơn khi biết mọi người đã đồng ý.

She does not rest easier when conflicts arise in her group.

Cô ấy không thể thư giãn hơn khi xung đột xảy ra trong nhóm.

Can you rest easier after discussing your concerns with the team?

Bạn có thể thư giãn hơn sau khi thảo luận những lo ngại với nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rest easier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rest easier

Không có idiom phù hợp