Bản dịch của từ Rest easier trong tiếng Việt
Rest easier
Rest easier (Verb)
People can rest easier after discussing their problems in groups.
Mọi người có thể cảm thấy thoải mái hơn sau khi thảo luận vấn đề.
She does not rest easier when facing social anxiety at events.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái hơn khi đối mặt với lo âu xã hội.
Can community support help individuals rest easier in stressful situations?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn không?
Rest easier (Idiom)
Để thư giãn hoặc cảm thấy thoải mái hơn.
To relax or feel more comfortable.
After the meeting, I can rest easier knowing everyone agreed.
Sau cuộc họp, tôi có thể thư giãn hơn khi biết mọi người đã đồng ý.
She does not rest easier when conflicts arise in her group.
Cô ấy không thể thư giãn hơn khi xung đột xảy ra trong nhóm.
Can you rest easier after discussing your concerns with the team?
Bạn có thể thư giãn hơn sau khi thảo luận những lo ngại với nhóm không?
Cụm từ "rest easier" có nghĩa là cảm thấy thoải mái hơn hoặc yên tâm hơn sau khi biết một thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một tình huống đã cải thiện, khiến cho việc nghỉ ngơi trở nên dễ dàng hơn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả về hình thức nói và viết, cũng như ý nghĩa.
Cụm từ "rest easier" có nguồn gốc từ động từ "rest" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng La tinh "restare", nghĩa là "dừng lại" hoặc "nghỉ ngơi". Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh khái niệm tìm kiếm sự an tâm hoặc yên bình trong tình huống căng thẳng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này thường được sử dụng để biểu thị trạng thái thư giãn hoặc giảm bớt lo âu, làm nổi bật sự liên kết giữa nghỉ ngơi và cảm giác an toàn.
Cụm từ "rest easier" thường được sử dụng trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống diễn đạt sự an tâm hoặc thư giãn về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự đồng cảm. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường gặp khi an ủi hoặc khuyên bảo người khác nên giảm bớt lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp