Bản dịch của từ Restaurant car trong tiếng Việt

Restaurant car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restaurant car (Noun)

ɹˈɛstɚˌɑnt kˈɑɹ
ɹˈɛstɚˌɑnt kˈɑɹ
01

Nơi phục vụ bữa ăn cho khách hàng.

A place where meals are served to customers.

Ví dụ

The restaurant car on the train serves delicious meals.

Quán ăn trên xe lửa phục vụ các bữa ăn ngon.

I don't enjoy eating in the restaurant car during long journeys.

Tôi không thích ăn trong quán ăn trên xe lửa trong những chuyến đi dài.

Is the restaurant car usually crowded during peak travel times?

Quán ăn trên xe lửa thường đông đúc vào những thời điểm cao điểm phải không?

The restaurant car on the train serves delicious meals to passengers.

Nhà hàng trên tàu phục vụ những bữa ăn ngon cho hành khách.

The restaurant car does not offer vegetarian options for its customers.

Nhà hàng trên tàu không có lựa chọn chay cho khách hàng.

02

Cơ sở chế biến thức ăn và đồ uống cho khách hàng dùng bữa.

An establishment where food and drink are prepared and sold to customers for dining.

Ví dụ

The restaurant car on the train serves delicious meals.

Quán ăn trên toa tàu phục vụ các bữa ăn ngon.

There is no restaurant car at the local bus station.

Không có quán ăn trên toa tàu ở bến xe buýt địa phương.

Is there a restaurant car on the new high-speed rail line?

Liệu có quán ăn trên toa tàu cao tốc mới không?

I enjoyed dinner at the new restaurant car last night.

Tôi đã thưởng thức bữa tối tại nhà hàng xe mới tối qua.

The restaurant car does not serve vegetarian options on weekends.

Nhà hàng xe không phục vụ món chay vào cuối tuần.

03

Một doanh nghiệp chuẩn bị và phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng.

A business that prepares and serves food and beverages to customers.

Ví dụ

The restaurant car on the train offers a variety of meals.

Nhà hàng trên xe lửa cung cấp nhiều loại bữa ăn.

There is no restaurant car in this small town.

Không có nhà hàng trên xe lửa ở thị trấn nhỏ này.

Is there a restaurant car on the bus tour?

Có nhà hàng trên xe buýt du lịch không?

The restaurant car served delicious pasta during the train journey.

Nhà hàng trên xe lửa phục vụ món pasta ngon miệng trong chuyến đi.

The restaurant car does not allow outside food or drinks.

Nhà hàng trên xe lửa không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống từ ngoài vào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restaurant car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restaurant car

Không có idiom phù hợp