Bản dịch của từ Restricted line trong tiếng Việt

Restricted line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restricted line(Noun)

ɹistɹˈɪktəd lˈaɪn
ɹistɹˈɪktəd lˈaɪn
01

Một đường trong đồ thị hoặc biểu đồ chỉ ra thông tin bị giới hạn.

A line in a graph or chart that indicates restricted information.

Ví dụ
02

Một đường quy định giới hạn quyền truy cập vào một khu vực hoặc thông tin nhất định.

A designated line that limits access to a certain area or information.

Ví dụ
03

Trong sử dụng quân sự, một tuyến quân hoặc vị trí không thể tiếp cận bởi những người không có thẩm quyền.

In military usage, a line of troops or positions that is not accessible to unauthorized personnel.

Ví dụ