Bản dịch của từ Resupinate trong tiếng Việt
Resupinate

Resupinate (Adjective)
The resupinate flowers of orchids attract many visitors to the garden.
Những bông hoa lật ngược của phong lan thu hút nhiều du khách đến vườn.
The resupinate leaves do not provide enough shade in the park.
Những chiếc lá lật ngược không cung cấp đủ bóng mát trong công viên.
Are the resupinate plants common in urban social gardens?
Những cây lật ngược có phổ biến trong các vườn xã hội đô thị không?
Từ "resupinate" bắt nguồn từ tiếng Latin "resupinatus", có nghĩa là nằm ngửa hoặc hướng lên. Trong ngữ cảnh sinh học, "resupinate" thường chỉ trạng thái của thực vật hoặc động vật, đặc biệt là các bộ phận như lá hoặc hoa, khi chúng nằm ngang hoặc quay về phía trên. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu khoa học và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết.
Từ "resupinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "re-" có nghĩa là "trở lại" và "supinare" có nghĩa là "lật lên" hoặc "quay ngược". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để miêu tả tư thế của một phần cơ thể hoặc một đối tượng khi nó được lật ngửa. Ngày nay, "resupinate" vẫn giữ nghĩa này, phản ánh sự liên kết giữa hình thức vật lý và nguyên tắc sinh học trong mô tả sự thay đổi tư thế hoặc trạng thái.
Từ "resupinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là khi mô tả vị trí hoặc hình dạng của các bộ phận thực vật hay động vật. "Resupinate" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu, hoặc trong các khóa học chuyên ngành về sinh học, thực vật học.