Bản dịch của từ Resupinate trong tiếng Việt

Resupinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resupinate (Adjective)

ɹɪsˈupəneɪt
ɹɪsˈupəneɪt
01

(của lá, hoa, quả thể, v.v.) lộn ngược.

Of a leaf flower fruiting body etc upside down.

Ví dụ

The resupinate flowers of orchids attract many visitors to the garden.

Những bông hoa lật ngược của phong lan thu hút nhiều du khách đến vườn.

The resupinate leaves do not provide enough shade in the park.

Những chiếc lá lật ngược không cung cấp đủ bóng mát trong công viên.

Are the resupinate plants common in urban social gardens?

Những cây lật ngược có phổ biến trong các vườn xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resupinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resupinate

Không có idiom phù hợp