Bản dịch của từ Resupply trong tiếng Việt
Resupply

Resupply (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp cung cấp lại thứ gì đó hoặc được cung cấp lại.
An act or instance of resupplying something or being resupplied.
The community will resupply food to the local food bank next week.
Cộng đồng sẽ cung cấp thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương tuần tới.
They did not plan to resupply the shelter during the winter months.
Họ không lên kế hoạch cung cấp lại cho nơi trú ẩn trong mùa đông.
Will the organization resupply medical kits to the clinics in December?
Tổ chức có cung cấp lại bộ y tế cho các phòng khám vào tháng Mười Hai không?
Dạng danh từ của Resupply (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resupply | - |
Resupply (Verb)
The charity will resupply food to 200 families next week.
Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm cho 200 gia đình tuần tới.
They did not resupply the shelter after the storm hit.
Họ không cung cấp thêm cho nơi trú ẩn sau khi bão đến.
Will the government resupply resources for the homeless this winter?
Chính phủ có cung cấp thêm tài nguyên cho người vô gia cư mùa đông này không?
Dạng động từ của Resupply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resupply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resupplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resupplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resupplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resupplying |
Thuật ngữ "resupply" có nghĩa là cung cấp lại hàng hóa hoặc vật tư cần thiết sau khi đã sử dụng hoặc tiêu thụ. Trong ngữ cảnh quân sự, từ này thường chỉ hành động tiếp tế cho lực lượng đang hoạt động. "Resupply" giữ nguyên hình thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh, với "resupply" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến logistics và chiến lược.
Từ "resupply" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "supply", bắt nguồn từ từ "supplicare" có gốc Latinh, nghĩa là "cung cấp". Trong lịch sử, "resupply" được sử dụng để chỉ hành động cung cấp lại hàng hóa hoặc nguồn lực sau khi đã tiêu hao. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến việc cung cấp lại các thiết bị, hàng hóa, hoặc thông tin, đặc biệt trong các lĩnh vực quân sự và logistics.
Từ "resupply" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường được liên kết với các chủ đề về logistics, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trong ngữ cảnh thương mại. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược giữ gìn nguồn lực hoặc dự trữ cho các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, "resupply" cũng thường gặp trong các tài liệu quân sự và lãnh đạo về quản lý chuỗi cung ứng.