Bản dịch của từ Retail goods trong tiếng Việt
Retail goods
Retail goods (Phrase)
Many retail goods are available at Walmart for affordable prices.
Nhiều hàng hóa bán lẻ có sẵn tại Walmart với giá cả phải chăng.
Not all retail goods are environmentally friendly or sustainable.
Không phải tất cả hàng hóa bán lẻ đều thân thiện với môi trường hoặc bền vững.
Are retail goods becoming more expensive in the current economy?
Hàng hóa bán lẻ có đang trở nên đắt hơn trong nền kinh tế hiện tại không?
Retail goods (Noun Countable)
Hàng hóa có sẵn để bán trong cửa hàng hoặc trực tuyến.
Merchandise available for sale in a store or online.
Retail goods are essential for local businesses in our community.
Hàng hóa bán lẻ rất quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.
Retail goods do not include items sold at wholesale prices.
Hàng hóa bán lẻ không bao gồm các mặt hàng được bán với giá sỉ.
What types of retail goods do you buy regularly?
Bạn thường mua loại hàng hóa bán lẻ nào?
Hàng hóa bán lẻ (retail goods) là những sản phẩm được tiêu thụ trực tiếp bởi người tiêu dùng cuối cùng thông qua các kênh phân phối như cửa hàng, siêu thị hoặc trang thương mại điện tử. Khác với hàng hóa bán buôn, hàng hóa bán lẻ thường được phân phối với số lượng nhỏ và có giá cả cao hơn. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng giữa hai quốc gia có sự khác biệt về ngữ điệu phát âm và cách thức thể hiện trong lĩnh vực kinh doanh.
Thuật ngữ "retail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "retailler", có nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "chia nhỏ". Từ này xuất phát từ chữ Latinh "taliare", nghĩa là "cắt". Ban đầu, "retail" chỉ việc bán hàng hóa theo từng đơn vị nhỏ cho người tiêu dùng cuối cùng, trái ngược với "wholesale" (sỉ, bán buôn). Sự phát triển của thuật ngữ này từ thái độ giao dịch nghệ thuật đã định hình vai trò quan trọng của ngành bán lẻ trong nền kinh tế hiện đại.
Thuật ngữ "retail goods" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các tình huống mua sắm và thương mại. Trong phần nói và viết, học viên có thể sử dụng thuật ngữ này để thảo luận về nền kinh tế tiêu dùng hoặc mô hình kinh doanh. "Retail goods" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các cửa hàng, quảng cáo và phân phối hàng hóa, thể hiện sự đa dạng và cạnh tranh trong thị trường bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp