Bản dịch của từ Retail goods trong tiếng Việt

Retail goods

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retail goods (Phrase)

ɹˈitˌeɪl ɡˈʊdz
ɹˈitˌeɪl ɡˈʊdz
01

Sản phẩm được bán tại cửa hàng cho khách hàng.

Products that are sold in a store to customers.

Ví dụ

Many retail goods are available at Walmart for affordable prices.

Nhiều hàng hóa bán lẻ có sẵn tại Walmart với giá cả phải chăng.

Not all retail goods are environmentally friendly or sustainable.

Không phải tất cả hàng hóa bán lẻ đều thân thiện với môi trường hoặc bền vững.

Are retail goods becoming more expensive in the current economy?

Hàng hóa bán lẻ có đang trở nên đắt hơn trong nền kinh tế hiện tại không?

Retail goods (Noun Countable)

ɹˈitˌeɪl ɡˈʊdz
ɹˈitˌeɪl ɡˈʊdz
01

Hàng hóa có sẵn để bán trong cửa hàng hoặc trực tuyến.

Merchandise available for sale in a store or online.

Ví dụ

Retail goods are essential for local businesses in our community.

Hàng hóa bán lẻ rất quan trọng cho các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng.

Retail goods do not include items sold at wholesale prices.

Hàng hóa bán lẻ không bao gồm các mặt hàng được bán với giá sỉ.

What types of retail goods do you buy regularly?

Bạn thường mua loại hàng hóa bán lẻ nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retail goods cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retail goods

Không có idiom phù hợp