Bản dịch của từ Retained profit trong tiếng Việt

Retained profit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retained profit(Noun)

ɹɨtˈeɪnd pɹˈɑfət
ɹɨtˈeɪnd pɹˈɑfət
01

Một chỉ số về khả năng của một công ty trong việc tạo ra tăng trưởng dài hạn từ lợi nhuận hiện có.

A measure of a firm's ability to generate long-term growth from its existing earnings.

Ví dụ
02

Phần lợi nhuận của công ty được giữ lại và không được phân phối cho cổ đông dưới dạng cổ tức.

The portion of a company's profit that is held back and not distributed to shareholders as dividends.

Ví dụ
03

Lợi nhuận được tái đầu tư vào doanh nghiệp thay vì được phân phối cho các chủ sở hữu.

Profits that are reinvested in the business rather than being distributed to the owners.

Ví dụ