Bản dịch của từ Retarded trong tiếng Việt
Retarded

Retarded (Adjective)
(tâm lý, đôi khi xúc phạm, lạc hậu) chậm phát triển trí tuệ; thiểu năng trí tuệ hoặc kém phát triển.
Psychology sometimes offensive dated having mental retardation mentally deficient or underdeveloped.
Many people find the term retarded offensive in social discussions.
Nhiều người thấy thuật ngữ retarded là xúc phạm trong các cuộc thảo luận xã hội.
The label retarded should not be used in modern society.
Nhãn retarded không nên được sử dụng trong xã hội hiện đại.
Is it acceptable to use the word retarded in conversations today?
Có chấp nhận sử dụng từ retarded trong các cuộc trò chuyện hôm nay không?
Bị trì hoãn; chậm phát triển, bị cản trở; bị cản trở.
Delayed delayed in development hindered impeded.
The project was retarded by lack of funding from the government.
Dự án bị chậm lại do thiếu kinh phí từ chính phủ.
Many people believe that social progress is not retarded anymore.
Nhiều người tin rằng tiến bộ xã hội không còn bị chậm lại nữa.
Is social development often retarded by poor education systems in rural areas?
Phát triển xã hội có thường bị chậm lại do hệ thống giáo dục kém ở nông thôn không?
(vật lý) chỉ định một tham số của trường điện từ được điều chỉnh để tính đến tốc độ hữu hạn của bức xạ.
Physics designating a parameter of an electromagnetic field which is adjusted to account for the finite speed of radiation.
The retarded signal reached us after a long delay.
Tín hiệu bị trì hoãn đã đến với chúng tôi sau một thời gian dài.
The retarded response was not expected in this situation.
Phản ứng bị trì hoãn không được mong đợi trong tình huống này.
Is the retarded wave affecting our communication system?
Liệu sóng bị trì hoãn có ảnh hưởng đến hệ thống giao tiếp của chúng ta không?
Retarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chậm phát triển.
Simple past and past participle of retard.
The project retarded progress by two months due to budget issues.
Dự án đã làm chậm tiến độ hai tháng vì vấn đề ngân sách.
They did not retard the development of social programs in their community.
Họ đã không làm chậm sự phát triển của các chương trình xã hội trong cộng đồng.
Did the changes retard the social initiatives planned for last year?
Những thay đổi có làm chậm lại các sáng kiến xã hội đã lên kế hoạch năm ngoái không?
Dạng động từ của Retarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retarding |
Họ từ
Từ "retarded" trong tiếng Anh có nghĩa là chậm phát triển hoặc chậm tiến bộ, thường được sử dụng để miêu tả sự chậm trễ trong các khả năng tâm lý hoặc phát triển. Tuy nhiên, từ này đã trở thành một từ ngữ gây xúc phạm và không còn phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại. Thay vào đó, "intellectual disability" (khuyết tật trí tuệ) được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt trong sử dụng có thể thấy ở Anh và Mỹ, nhưng cả hai đều đang dần loại bỏ từ "retarded" khỏi ngôn ngữ chính thức.
Từ "retarded" xuất phát từ động từ Latin "retardare", có nghĩa là "kéo lùi" hoặc "làm chậm lại". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự trì hoãn hoặc giảm tốc độ phát triển. Trong thế kỷ 20, "retarded" trở thành thuật ngữ y khoa để mô tả sự chậm phát triển trí tuệ. Tuy nhiên, do tính chất xúc phạm và phân biệt, từ này đã bị chỉ trích và thay thế bằng "trí tuệ phát triển chậm".
Từ "retarded" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất nhạy cảm và bị chỉ trích của nó trong ngữ cảnh đề cập đến sự chậm phát triển trí tuệ. Trong các tình huống khác, từ này có thể được dùng trong lĩnh vực y học để mô tả sự phát triển trí tuệ chậm, nhưng hiện tại, việc sử dụng từ này thường gây tranh cãi và bị coi là không phù hợp. Việc thay thế nó bằng các thuật ngữ nhạy cảm hơn được khuyến khích trong tiếng Anh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp