Bản dịch của từ Rethinking trong tiếng Việt
Rethinking

Rethinking (Verb)
Rethinking social policies can improve community welfare significantly.
Suy nghĩ lại về chính sách xã hội có thể cải thiện phúc lợi cộng đồng.
Many experts are not rethinking their approaches to social issues.
Nhiều chuyên gia không suy nghĩ lại về cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
Are we rethinking our strategies for social equality in 2023?
Chúng ta có đang suy nghĩ lại về các chiến lược bình đẳng xã hội năm 2023 không?
Dạng động từ của Rethinking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rethink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rethought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rethought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rethinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rethinking |
Rethinking (Noun)
Rethinking social policies can lead to better community support systems.
Suy nghĩ lại về chính sách xã hội có thể dẫn đến hệ thống hỗ trợ cộng đồng tốt hơn.
Many experts are not rethinking their approaches to social issues.
Nhiều chuyên gia không suy nghĩ lại về cách tiếp cận các vấn đề xã hội.
Is rethinking our social values necessary for future generations?
Liệu việc suy nghĩ lại về giá trị xã hội của chúng ta có cần thiết cho các thế hệ tương lai không?
Họ từ
Từ "rethinking" có nghĩa là quá trình xem xét lại hoặc tái đánh giá một vấn đề, ý tưởng hoặc quan điểm nào đó. Đây là một danh từ phát sinh từ động từ "think" với tiền tố "re-", biểu thị sự lặp lại hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của "rethinking" tương tự nhau, nhưng ở Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh lý thuyết trong học thuật, trong khi ở Mỹ thường tập trung vào ứng dụng thực tiễn.
Từ "rethinking" được hình thành từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "quay trở lại", và động từ "think" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þencan", tương đương với tiếng Latinh "cogitare", chỉ hành động suy nghĩ. Sự kết hợp này phản ánh quá trình xem xét lại, đánh giá lại những suy nghĩ, quan điểm hoặc ý tưởng trước đó, hứa hẹn một chiều hướng mới trong tư duy. Định nghĩa hiện tại của "rethinking" thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, giáo dục và quản lý để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá lại cách tiếp cận và giải pháp.
Từ "rethinking" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh giáo dục, phát triển cá nhân và xã hội. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ mới mẻ về vấn đề hiện tại. Trong các tình huống khác, "rethinking" thường được sử dụng trong thảo luận về chính sách, chiến lược quản lý và phương pháp học tập, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét lại và cải thiện các quan điểm đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
