Bản dịch của từ Retirement village trong tiếng Việt

Retirement village

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retirement village (Noun)

ɹitˈaɪɚmənt vˈɪlədʒ
ɹitˈaɪɚmənt vˈɪlədʒ
01

Nhóm nhà hoặc căn hộ dành cho người cao tuổi, nơi họ sống cùng nhau và được nhân viên chăm sóc.

A group of houses or apartments for elderly people where they live together and are cared for by staff.

Ví dụ

Retirement villages provide a supportive community for elderly residents.

Các làng nghỉ dưỡng cung cấp cộng đồng hỗ trợ cho cư dân cao tuổi.

Not everyone wants to live in a retirement village when they're older.

Không phải ai cũng muốn sống trong một làng nghỉ dưỡng khi họ già đi.

Are retirement villages popular among the elderly population in your country?

Làng nghỉ dưỡng có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi ở nước bạn không?

Retirement village (Noun Countable)

ɹitˈaɪɚmənt vˈɪlədʒ
ɹitˈaɪɚmənt vˈɪlədʒ
01

Nhóm nhà hoặc căn hộ dành cho người cao tuổi, nơi họ sống cùng nhau và được nhân viên chăm sóc.

A group of houses or apartments for elderly people where they live together and are cared for by staff.

Ví dụ

Many seniors enjoy living in a retirement village for social activities.

Nhiều người cao tuổi thích sống ở một khu nghỉ hưu để hoạt động xã hội.

Not all elderly people prefer a retirement village lifestyle.

Không phải tất cả người cao tuổi đều thích lối sống ở khu nghỉ hưu.

Is a retirement village a good option for your grandparents?

Khu nghỉ hưu có phải là lựa chọn tốt cho ông bà bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retirement village/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retirement village

Không có idiom phù hợp