Bản dịch của từ Retirement village trong tiếng Việt
Retirement village

Retirement village (Noun)
Retirement villages provide a supportive community for elderly residents.
Các làng nghỉ dưỡng cung cấp cộng đồng hỗ trợ cho cư dân cao tuổi.
Not everyone wants to live in a retirement village when they're older.
Không phải ai cũng muốn sống trong một làng nghỉ dưỡng khi họ già đi.
Are retirement villages popular among the elderly population in your country?
Làng nghỉ dưỡng có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi ở nước bạn không?
Retirement village (Noun Countable)
Many seniors enjoy living in a retirement village for social activities.
Nhiều người cao tuổi thích sống ở một khu nghỉ hưu để hoạt động xã hội.
Not all elderly people prefer a retirement village lifestyle.
Không phải tất cả người cao tuổi đều thích lối sống ở khu nghỉ hưu.
Is a retirement village a good option for your grandparents?
Khu nghỉ hưu có phải là lựa chọn tốt cho ông bà bạn không?
Làng hưu trí (retirement village) là một khu cư trú được thiết kế dành riêng cho người cao tuổi, thường cung cấp các tiện ích và dịch vụ hỗ trợ. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả dạng viết và nói, trong khi ở Mỹ, có thể được gọi là community for seniors. Tại Mỹ, sự nhấn mạnh về tính độc lập và tự quản trong các cụm từ này có thể mạnh hơn, phù hợp với văn hóa tư duy cá nhân của người dân.
"Retirement village" là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "retirement" xuất phát từ từ Latin "retirare", nghĩa là "rút lui" hay "tiến về nơi kín đáo". Còn "village" được bắt nguồn từ tiếng Latin "villaticus", chỉ vùng quê hay khu vực nhỏ. Cụm từ này đã phát triển để chỉ những khu vực sinh sống dành riêng cho người cao tuổi, nơi họ có thể nghỉ dưỡng và hưởng thụ cuộc sống, phản ánh xu hướng xã hội hiện đại về việc chăm sóc người lớn tuổi.
Thuật ngữ "retirement village" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề tài về tuổi già và chăm sóc sức khỏe. Trong phần viết và nói, cụm từ này được sử dụng khi bàn luận về những lựa chọn sinh sống cho người cao tuổi, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến chính sách xã hội và dịch vụ cộng đồng. Điều này thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng đối với chất lượng cuộc sống của người cao tuổi trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp