Bản dịch của từ Retracting trong tiếng Việt

Retracting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retracting(Verb)

ɹitɹˈæktɪŋ
ɹitɹˈæktɪŋ
01

[luật] rút lại (một tuyên bố, lời buộc tội, v.v.) vì không đúng sự thật hoặc không chính đáng.

Law withdraw a statement accusation etc as untrue or unjustified.

Ví dụ

Dạng động từ của Retracting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retracting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ