Bản dịch của từ Retracting trong tiếng Việt
Retracting

Retracting (Verb)
The politician is retracting his statement about the new law.
Chính trị gia đang rút lại tuyên bố về luật mới.
She is not retracting her accusations against the company.
Cô ấy không rút lại cáo buộc đối với công ty.
Is the lawyer retracting his previous statement in court today?
Luật sư có đang rút lại tuyên bố trước đó ở tòa hôm nay không?
Dạng động từ của Retracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retracting |
Họ từ
Từ "retracting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "retract", có nghĩa là thu hồi, rút lại hoặc không công nhận một tuyên bố, ý kiến hoặc tài liệu trước đó. Trong tiếng Anh, "retract" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "retract" nhiều hơn trong các ngữ cảnh pháp lý và báo chí, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ đồng nghĩa như "withdraw" trong một số trường hợp khác.
Từ "retracting" có nguồn gốc từ động từ Latin "retractare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "tractare" có nghĩa là "kéo" hoặc "thao tác". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo lại hoặc rút lại một điều gì đó đã được hứa hẹn hoặc phát biểu. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để biểu thị hành động thu hồi, từ chối hoặc làm rõ một tuyên bố, điều này phản ánh quá trình và nội dung của việc rút lại.
Từ "retracting" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các cuộc hội thoại về khoa học hoặc pháp lý. Ở phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hoặc chính sách. Trong phần Viết và Nói, "retracting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc rút lại ý kiến, tuyên bố hoặc hành động. Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh truyền thông và pháp luật.