Bản dịch của từ Retrain trong tiếng Việt

Retrain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrain(Verb)

ɹitɹˈein
ɹitɹˈein
01

Dạy (ai đó) những kỹ năng mới để giúp họ làm được một công việc khác.

Teach (someone) new skills to enable them to do a different job.

Ví dụ

Dạng động từ của Retrain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retraining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ