Bản dịch của từ Retrain trong tiếng Việt

Retrain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrain (Verb)

ɹitɹˈein
ɹitɹˈein
01

Dạy (ai đó) những kỹ năng mới để giúp họ làm được một công việc khác.

Teach (someone) new skills to enable them to do a different job.

Ví dụ

The government helps unemployed people retrain for new careers.

Chính phủ giúp người thất nghiệp học lại kỹ năng mới.

She decided to retrain as a nurse after working in finance.

Cô quyết định học lại để trở thành một y tá sau khi làm việc trong tài chính.

Many workers are eager to retrain for the digital economy.

Nhiều công nhân háo hức học lại cho nền kinh tế số.

Dạng động từ của Retrain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retraining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrain

Không có idiom phù hợp