Bản dịch của từ Retriever trong tiếng Việt
Retriever

Retriever (Noun)
The retriever fetched the duck for the hunter.
Người lấy đưa vịt cho thợ săn.
She trained her retriever to assist in hunting.
Cô ấy huấn luyện chó lấy để hỗ trợ săn bắn.
The retriever's loyalty impressed the hunting community.
Sự trung thành của chó lấy khiến cộng đồng săn bắn ấn tượng.
(phẫu thuật) dụng cụ lấy vật liệu ra khỏi cơ thể sau ca phẫu thuật.
(surgery) a tool for retrieving materials from the body after an operation.
The surgeon used a retriever to retrieve a lost surgical tool.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một thiết bị lấy để lấy lại một dụng cụ phẫu thuật bị mất.
During the operation, the retriever helped remove foreign objects safely.
Trong quá trình phẫu thuật, thiết bị lấy giúp loại bỏ các vật thể lạ một cách an toàn.
The retriever is an essential tool in surgical procedures for retrieval.
Thiết bị lấy là một công cụ quan trọng trong các quy trình phẫu thuật để lấy lại.
The retriever brought back the lost keys to its owner.
Người đem lại chìa khóa bị mất cho chủ nhân.
The retriever found and returned the missing wallet.
Người đem lại và trả lại cái ví bị mất.
The retriever helped reunite the lost child with their family.
Người đem lại đã giúp đứa trẻ bị lạc được gặp lại gia đình.
Họ từ
"Retriever" là một danh từ chỉ loài chó được biết đến với khả năng thu hồi các vật, đặc biệt là con mồi trong săn bắn. Chó retriever thường có tính cách thân thiện, thông minh và dễ huấn luyện. Version phổ biến nhất là Labrador Retriever; trong khi "retriever" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, chúng có thể khác nhau ở cách phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, "retriever" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn.
Từ "retriever" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "retrieve", bắt nguồn từ tiếng Latin "retrahere", có nghĩa là "lấy lại" hay "đưa trở về". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự phát triển của các giống chó được huấn luyện để lấy lại (retrieval) con mồi trong săn bắn. Ngày nay, "retriever" chỉ đến các giống chó như Labrador hoặc Golden Retriever, nổi bật với kỹ năng tìm và mang lại vật thể, làm nổi bật vai trò của chúng trong các hoạt động săn bắn và trợ giúp con người.
Từ "retriever" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tài liệu nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các khái niệm tổng quát hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ một giống chó được huấn luyện để lấy đồ vật hoặc thức ăn, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến nuôi thú cưng, thể thao hoặc săn bắn. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản, bài báo khoa học về động vật cũng có thể được ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
