Bản dịch của từ Retriever trong tiếng Việt

Retriever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retriever(Noun)

rɪtrˈiːvɐ
ˈrɛtrivɝ
01

Một loại chó được nuôi để tìm và đem lại thú săn cho thợ săn.

A type of dog bred to retrieve game for hunters

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc công cụ để lấy đồ vật

A device or tool for retrieving items

Ví dụ
03

Một người hoặc một vật có khả năng lấy lại.

A person or thing that retrieves

Ví dụ