Bản dịch của từ Retro trong tiếng Việt

Retro

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retro (Adjective)

ɹˈɛtɹoʊ
ɹˈɛtɹoʊ
01

Bắt chước một phong cách hoặc thời trang từ quá khứ gần đây.

Imitative of a style or fashion from the recent past.

Ví dụ

The party had a retro theme with disco music and neon lights.

Bữa tiệc mang chủ đề cổ điển với nhạc disco và đèn neon.

She wore a retro dress to the vintage fashion show.

Cô mặc một chiếc váy cổ điển đến buổi trình diễn thời trang cổ điển.

The cafe was decorated in a retro style, reminiscent of the 1950s.

Quán cà phê được trang trí theo phong cách cổ điển, gợi nhớ đến những năm 1950.

Dạng tính từ của Retro (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Retro

Lùi

More retro

Trở về trước

Most retro

Hầu hết các phím hồi quy

Retro (Noun)

ɹˈɛtɹoʊ
ɹˈɛtɹoʊ
01

Quần áo, âm nhạc hoặc phong cách cổ điển.

Retro clothes, music, or style.

Ví dụ

The party had a retro theme with old-school music and decorations.

Bữa tiệc có chủ đề cổ điển với âm nhạc và đồ trang trí kiểu cổ điển.

She loves to wear retro fashion from the 80s.

Cô ấy thích mặc thời trang cổ điển từ những năm 80.

The cafe's decor was a mix of modern and retro styles.

Trang trí của quán cà phê là sự kết hợp giữa phong cách hiện đại và cổ điển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retro

Không có idiom phù hợp