Bản dịch của từ Retro trong tiếng Việt
Retro

Retro (Adjective)
The party had a retro theme with disco music and neon lights.
Bữa tiệc mang chủ đề cổ điển với nhạc disco và đèn neon.
She wore a retro dress to the vintage fashion show.
Cô mặc một chiếc váy cổ điển đến buổi trình diễn thời trang cổ điển.
The cafe was decorated in a retro style, reminiscent of the 1950s.
Quán cà phê được trang trí theo phong cách cổ điển, gợi nhớ đến những năm 1950.
Dạng tính từ của Retro (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Retro Lùi | More retro Trở về trước | Most retro Hầu hết các phím hồi quy |
Retro (Noun)
The party had a retro theme with old-school music and decorations.
Bữa tiệc có chủ đề cổ điển với âm nhạc và đồ trang trí kiểu cổ điển.
She loves to wear retro fashion from the 80s.
Cô ấy thích mặc thời trang cổ điển từ những năm 80.
The cafe's decor was a mix of modern and retro styles.
Trang trí của quán cà phê là sự kết hợp giữa phong cách hiện đại và cổ điển.
"Retro" là một tính từ chỉ những món đồ, phong cách hoặc xu hướng có nguồn gốc từ quá khứ, thường được sản xuất hoặc làm mới trong bối cảnh hiện đại. Khi nói về văn hóa, "retro" thường nhấn mạnh sự hoài niệm và sự tái hiện các yếu tố của các thập kỷ trước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên (/ˈrɛtroʊ/), trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh khác vì thói quen âm khi phát âm.
Từ "retro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retro", nghĩa là "hướng về phía sau" hoặc "quay ngược". Được sử dụng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này thường chỉ những phong cách, xu hướng hoặc đồ vật mang tính chất hoài cổ, phục hồi những nét đặc trưng của các thập niên trước. Sự phát triển của "retro" phản ánh nhu cầu tìm lại giá trị văn hóa và thẩm mỹ từ quá khứ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "retro" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, để mô tả phong cách thiết kế hoặc thời trang có nguồn gốc từ những thập niên trước. Trong phần Speaking, từ này cũng thường được nhắc đến khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc xu hướng văn hóa. Ngoài ra, "retro" còn được sử dụng rộng rãi trong các cuộc hội thoại về nghệ thuật, âm nhạc và thời trang, thường chỉ những phong cách mang tính hoài cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp