Bản dịch của từ Retroactive trong tiếng Việt
Retroactive

Retroactive (Adjective)
(đặc biệt là pháp luật) có hiệu lực từ một ngày trong quá khứ.
Especially of legislation taking effect from a date in the past.
Retroactive laws can impact individuals unfairly.
Luật có hiệu lực ngược có thể ảnh hưởng đến cá nhân không công bằng.
She argued against the retroactive policy in her essay.
Cô ấy đã tranh luận chống lại chính sách có hiệu lực ngược trong bài luận của mình.
Do you think retroactive regulations are necessary for societal progress?
Bạn có nghĩ rằng quy định có hiệu lực ngược cần thiết cho sự tiến bộ của xã hội không?
Họ từ
"Từ 'retroactive' là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin 'retroactivus', nghĩa là hiệu lực trở về trước. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và tài chính để chỉ các quy định hoặc quyết định áp dụng cho các sự kiện xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, 'retroactive' được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng".
Từ "retroactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với cấu trúc "retro-" nghĩa là "lùi lại" và "actus", từ động từ "agere" có nghĩa là "hành động". Kể từ thế kỷ 19, "retroactive" được sử dụng để chỉ những hiệu lực áp dụng cho các hành động trước đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc áp dụng luật hay quy định với hiệu lực từ một thời điểm trước đó, phản ánh khái niệm về sự trở về và điều chỉnh các sự kiện trong quá khứ.
Từ "retroactive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc hội thoại liên quan tới luật pháp và tài chính. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được sử dụng để mô tả việc áp dụng một quy định, luật lệ, hoặc chính sách cho những tình huống đã xảy ra trước khi quy định đó có hiệu lực. Ví dụ, trong lĩnh vực thuế hoặc lương bổng, khi một thay đổi luật pháp có hiệu lực từ một ngày trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp