Bản dịch của từ Retrofit trong tiếng Việt
Retrofit

Retrofit (Noun)
Hành động trang bị thêm một bộ phận hoặc phụ kiện.
An act of retrofitting a component or accessory.
The city plans a retrofit of old streetlights for energy efficiency.
Thành phố có kế hoạch cải tiến đèn đường cũ để tiết kiệm năng lượng.
They did not retrofit the community center last year due to budget cuts.
Họ đã không cải tiến trung tâm cộng đồng năm ngoái do cắt giảm ngân sách.
Will the school retrofit its facilities to support disabled students?
Trường sẽ cải tiến cơ sở vật chất để hỗ trợ học sinh khuyết tật chứ?
The retrofit of solar panels on the community center was successful.
Việc nâng cấp các tấm pin năng lượng mặt trời trên trung tâm cộng đồng đã thành công.
There was no retrofit of the playground equipment in the park.
Không có việc nâng cấp thiết bị trò chơi trên công viên.
Dạng danh từ của Retrofit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retrofit | Retrofits |
Retrofit (Verb)
Many cities retrofit public buses with eco-friendly technology every year.
Nhiều thành phố nâng cấp xe buýt công cộng với công nghệ thân thiện môi trường mỗi năm.
They do not retrofit old buildings with modern safety features often.
Họ không thường nâng cấp các tòa nhà cũ với các tính năng an toàn hiện đại.
Will the government retrofit schools to improve energy efficiency soon?
Chính phủ có nâng cấp các trường học để cải thiện hiệu suất năng lượng sớm không?
They decided to retrofit solar panels to their house.
Họ quyết định nâng cấp tấm pin năng lượng mặt trời cho nhà họ.
She did not want to retrofit her vintage car with modern features.
Cô ấy không muốn nâng cấp chiếc xe cổ của mình với các tính năng hiện đại.
Dạng động từ của Retrofit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrofit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrofitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrofitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrofits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrofitting |
Họ từ
Từ "retrofit" được dùng để chỉ hành động cải tiến hoặc trang bị thêm các tính năng hiện đại cho một thiết bị hoặc cấu trúc đã tồn tại. Trong tiếng Anh, "retrofit" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "retrofit" có thể liên quan nhiều đến các lĩnh vực như công nghệ, xây dựng hoặc giao thông vận tải, nơi việc nâng cấp nhằm cải thiện hiệu suất hoặc tuân thủ tiêu chuẩn mới là phổ biến.
Từ "retrofit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai phần: "retro" nghĩa là "đằng sau" hoặc "ngược lại", và "fit" từ động từ "fit" có nghĩa là "thích hợp". Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, "retrofit" được sử dụng để chỉ việc nâng cấp hoặc cải tiến một hệ thống hoặc thiết bị cũ để đáp ứng các tiêu chuẩn mới. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh việc áp dụng công nghệ hiện đại vào các cấu trúc hoặc thiết bị đã có sẵn, nhằm cải thiện chức năng và hiệu suất.
Từ "retrofit" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, khi thảo luận về công nghệ, xây dựng và bảo trì. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "retrofit" thường được sử dụng khi đề cập đến việc nâng cấp hoặc cải tiến hệ thống hoặc thiết bị cũ nhằm tăng cường hiệu suất hoặc tính năng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh bền vững và xây dựng xanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải tạo công trình để giảm thiểu tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp