Bản dịch của từ Retroflection trong tiếng Việt
Retroflection

Retroflection (Noun)
Retroflection can improve communication in social interactions among friends.
Retroflection có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Retroflection does not always help resolve conflicts in group discussions.
Retroflection không luôn giúp giải quyết xung đột trong các thảo luận nhóm.
How does retroflection affect relationships in social settings like parties?
Retroflection ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong các bữa tiệc?
Retroflection (Verb)
Many people retroflect their opinions during social discussions to avoid conflict.
Nhiều người phản ánh ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội để tránh xung đột.
They do not retroflect their thoughts when sharing ideas in groups.
Họ không phản ánh suy nghĩ của mình khi chia sẻ ý tưởng trong nhóm.
Do you think people retroflect their feelings in social situations often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phản ánh cảm xúc trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Retroflection là một thuật ngữ tâm lý học, chỉ sự hành xử hoặc cảm xúc được định hướng ngược lại đối với chính bản thân người thực hiện, thường xuất hiện trong các liệu pháp như phân tâm học hoặc liệu pháp Gestalt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng retroflection trong ngữ cảnh liệu pháp có thể bị hạn chế tùy thuộc vào vùng miền và trường phái tâm lý học.
Từ "retroflection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "retro-" có nghĩa là "lùi lại" và "flectere" có nghĩa là "uốn cong". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ hành động chiếu ánh sáng hoặc cảm xúc trở lại bản thân, thường liên quan đến sự tự phê bình hoặc nội tâm hóa. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất phức tạp của quá trình tâm lý con người, nơi mà những trải nghiệm bên ngoài có thể được chuyển hóa thành cảm xúc nội tại.
Từ "retroflection" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các khía cạnh của hành vi con người. Nó thường được sử dụng để chỉ việc phản chiếu cảm xúc của chính mình về phía người khác, góp phần vào phân tích tâm lý. Trong các tình huống xã hội hoặc trị liệu, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự tự ý thức và tương tác với cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp