Bản dịch của từ Retroflection trong tiếng Việt
Retroflection
Retroflection (Noun)
Retroflection can improve communication in social interactions among friends.
Retroflection có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.
Retroflection does not always help resolve conflicts in group discussions.
Retroflection không luôn giúp giải quyết xung đột trong các thảo luận nhóm.
How does retroflection affect relationships in social settings like parties?
Retroflection ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong các bữa tiệc?
Retroflection (Verb)
Many people retroflect their opinions during social discussions to avoid conflict.
Nhiều người phản ánh ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội để tránh xung đột.
They do not retroflect their thoughts when sharing ideas in groups.
Họ không phản ánh suy nghĩ của mình khi chia sẻ ý tưởng trong nhóm.
Do you think people retroflect their feelings in social situations often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phản ánh cảm xúc trong các tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Retroflection cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp