Bản dịch của từ Retroflection trong tiếng Việt
Retroflection

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Retroflection là một thuật ngữ tâm lý học, chỉ sự hành xử hoặc cảm xúc được định hướng ngược lại đối với chính bản thân người thực hiện, thường xuất hiện trong các liệu pháp như phân tâm học hoặc liệu pháp Gestalt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng retroflection trong ngữ cảnh liệu pháp có thể bị hạn chế tùy thuộc vào vùng miền và trường phái tâm lý học.
Từ "retroflection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "retro-" có nghĩa là "lùi lại" và "flectere" có nghĩa là "uốn cong". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ hành động chiếu ánh sáng hoặc cảm xúc trở lại bản thân, thường liên quan đến sự tự phê bình hoặc nội tâm hóa. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất phức tạp của quá trình tâm lý con người, nơi mà những trải nghiệm bên ngoài có thể được chuyển hóa thành cảm xúc nội tại.
Từ "retroflection" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các khía cạnh của hành vi con người. Nó thường được sử dụng để chỉ việc phản chiếu cảm xúc của chính mình về phía người khác, góp phần vào phân tích tâm lý. Trong các tình huống xã hội hoặc trị liệu, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự tự ý thức và tương tác với cảm xúc.
Họ từ
Retroflection là một thuật ngữ tâm lý học, chỉ sự hành xử hoặc cảm xúc được định hướng ngược lại đối với chính bản thân người thực hiện, thường xuất hiện trong các liệu pháp như phân tâm học hoặc liệu pháp Gestalt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng retroflection trong ngữ cảnh liệu pháp có thể bị hạn chế tùy thuộc vào vùng miền và trường phái tâm lý học.
Từ "retroflection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "retro-" có nghĩa là "lùi lại" và "flectere" có nghĩa là "uốn cong". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ hành động chiếu ánh sáng hoặc cảm xúc trở lại bản thân, thường liên quan đến sự tự phê bình hoặc nội tâm hóa. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất phức tạp của quá trình tâm lý con người, nơi mà những trải nghiệm bên ngoài có thể được chuyển hóa thành cảm xúc nội tại.
Từ "retroflection" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến các khía cạnh của hành vi con người. Nó thường được sử dụng để chỉ việc phản chiếu cảm xúc của chính mình về phía người khác, góp phần vào phân tích tâm lý. Trong các tình huống xã hội hoặc trị liệu, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự tự ý thức và tương tác với cảm xúc.
