Bản dịch của từ Retroflection trong tiếng Việt

Retroflection

Noun [U/C] Verb

Retroflection (Noun)

ɹˌɛtɹoʊfˈɛkʃənli
ɹˌɛtɹoʊfˈɛkʃənli
01

Hành động hoặc quá trình uốn cong hoặc quay ngược lại.

The act or process of bending or turning backward.

Ví dụ

Retroflection can improve communication in social interactions among friends.

Retroflection có thể cải thiện giao tiếp trong các tương tác xã hội giữa bạn bè.

Retroflection does not always help resolve conflicts in group discussions.

Retroflection không luôn giúp giải quyết xung đột trong các thảo luận nhóm.

How does retroflection affect relationships in social settings like parties?

Retroflection ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ trong các bữa tiệc?

Retroflection (Verb)

ɹˌɛtɹoʊfˈɛkʃənli
ɹˌɛtɹoʊfˈɛkʃənli
01

Để uốn cong hoặc quay về phía sau.

To bend or turn backward.

Ví dụ

Many people retroflect their opinions during social discussions to avoid conflict.

Nhiều người phản ánh ý kiến của họ trong các cuộc thảo luận xã hội để tránh xung đột.

They do not retroflect their thoughts when sharing ideas in groups.

Họ không phản ánh suy nghĩ của mình khi chia sẻ ý tưởng trong nhóm.

Do you think people retroflect their feelings in social situations often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường phản ánh cảm xúc trong các tình huống xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retroflection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retroflection

Không có idiom phù hợp