Bản dịch của từ Retrogressive trong tiếng Việt
Retrogressive

Retrogressive (Adjective)
Many believe that retrogressive policies harm social progress in our society.
Nhiều người tin rằng các chính sách lùi bước gây hại cho sự tiến bộ xã hội.
The retrogressive changes in education are not helping our students succeed.
Những thay đổi lùi bước trong giáo dục không giúp học sinh của chúng ta thành công.
Are retrogressive trends in society affecting community development in 2023?
Các xu hướng lùi bước trong xã hội có ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng năm 2023 không?
Retrogressive (Noun)
Many retrogressives oppose new policies for climate change in 2023.
Nhiều người phản đối các chính sách mới về biến đổi khí hậu năm 2023.
Retrogressives do not support advancements in technology for social welfare.
Những người phản đối không ủng hộ sự tiến bộ trong công nghệ phúc lợi xã hội.
Are retrogressives influencing social reforms in our community today?
Có phải những người phản đối đang ảnh hưởng đến cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta hôm nay?
Họ từ
Từ "retrogressive" có nghĩa là quay trở lại, thoái hóa hoặc giảm sút về một trạng thái trước đó. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, từ này thường chỉ sự phát triển lùi lại hoặc sự trở lại của những giá trị, quan niệm đã bị lãng quên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ âm, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm của từng phương ngữ.
Từ "retrogressive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "retrogressus", trong đó "retro-" có nghĩa là "lùi lại" và "gressus" có nghĩa là "tiến/di chuyển". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, nhằm chỉ sự quay lại hoặc lùi bước trong một quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "retrogressive" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, chính sách hoặc xu hướng đi ngược lại sự phát triển hoặc tiến bộ.
Từ "retrogressive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các xu hướng xã hội hoặc chính trị không tích cực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lùi bước hoặc quay trở lại các mô hình, giá trị hoặc chính sách cũ kỹ, thường trong các lĩnh vực như phát triển xã hội, kinh tế và môi trường. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó vẫn khá hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp