Bản dịch của từ Retrogressive trong tiếng Việt

Retrogressive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrogressive (Adjective)

ɹɛtɹəgɹˈɛsɪv
ɹɛtɹəgɹˈɛsɪv
01

Trở lại tình trạng trước đó và kém hơn.

Reverting to an earlier and inferior condition.

Ví dụ

Many believe that retrogressive policies harm social progress in our society.

Nhiều người tin rằng các chính sách lùi bước gây hại cho sự tiến bộ xã hội.

The retrogressive changes in education are not helping our students succeed.

Những thay đổi lùi bước trong giáo dục không giúp học sinh của chúng ta thành công.

Are retrogressive trends in society affecting community development in 2023?

Các xu hướng lùi bước trong xã hội có ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng năm 2023 không?

Retrogressive (Noun)

ɹɛtɹəgɹˈɛsɪv
ɹɛtɹəgɹˈɛsɪv
01

Một người phản đối sự tiến bộ hoặc muốn quay trở lại tình trạng trước đó và kém tiến bộ hơn.

A person who is opposed to progress or wants to return to an earlier and less advanced condition.

Ví dụ

Many retrogressives oppose new policies for climate change in 2023.

Nhiều người phản đối các chính sách mới về biến đổi khí hậu năm 2023.

Retrogressives do not support advancements in technology for social welfare.

Những người phản đối không ủng hộ sự tiến bộ trong công nghệ phúc lợi xã hội.

Are retrogressives influencing social reforms in our community today?

Có phải những người phản đối đang ảnh hưởng đến cải cách xã hội trong cộng đồng chúng ta hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrogressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrogressive

Không có idiom phù hợp