Bản dịch của từ Reunites trong tiếng Việt

Reunites

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reunites (Verb)

ɹiunˈaɪts
ɹiunˈaɪts
01

Làm cho đến với nhau lần nữa.

To cause to come together again.

Ví dụ

The event reunites friends from college after ten years apart.

Sự kiện này tái hợp bạn bè từ đại học sau mười năm xa cách.

The charity did not reunite families during the last event.

Tổ chức từ thiện không tái hợp các gia đình trong sự kiện cuối cùng.

Will the reunion party reunite all the old classmates from high school?

Liệu bữa tiệc tái hợp có tái hợp tất cả bạn học cũ từ trung học không?

02

Đoàn kết lại.

To unite again.

Ví dụ

The community event reunites friends from high school every summer.

Sự kiện cộng đồng kết nối lại bạn bè từ trung học mỗi mùa hè.

The festival does not reunite families who live far apart.

Lễ hội không kết nối lại các gia đình sống xa nhau.

Does the charity event reunite old classmates from college?

Sự kiện từ thiện có kết nối lại các bạn học cũ từ đại học không?

03

Đoàn tụ lại sau một thời gian xa cách.

To bring together again after a period of separation.

Ví dụ

The community event reunites neighbors after years of living apart.

Sự kiện cộng đồng tái hợp hàng xóm sau nhiều năm sống xa.

The festival does not reunite families who are far away.

Lễ hội không tái hợp các gia đình ở xa.

Does the charity event reunite old friends from college?

Sự kiện từ thiện có tái hợp những người bạn cũ từ đại học không?

Dạng động từ của Reunites (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reunite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reunited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reunited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reunites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reuniting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reunites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reunites

Không có idiom phù hợp