Bản dịch của từ Reunites trong tiếng Việt
Reunites

Reunites (Verb)
The event reunites friends from college after ten years apart.
Sự kiện này tái hợp bạn bè từ đại học sau mười năm xa cách.
The charity did not reunite families during the last event.
Tổ chức từ thiện không tái hợp các gia đình trong sự kiện cuối cùng.
Will the reunion party reunite all the old classmates from high school?
Liệu bữa tiệc tái hợp có tái hợp tất cả bạn học cũ từ trung học không?
Đoàn kết lại.
To unite again.
The community event reunites friends from high school every summer.
Sự kiện cộng đồng kết nối lại bạn bè từ trung học mỗi mùa hè.
The festival does not reunite families who live far apart.
Lễ hội không kết nối lại các gia đình sống xa nhau.
Does the charity event reunite old classmates from college?
Sự kiện từ thiện có kết nối lại các bạn học cũ từ đại học không?
Đoàn tụ lại sau một thời gian xa cách.
To bring together again after a period of separation.
The community event reunites neighbors after years of living apart.
Sự kiện cộng đồng tái hợp hàng xóm sau nhiều năm sống xa.
The festival does not reunite families who are far away.
Lễ hội không tái hợp các gia đình ở xa.
Does the charity event reunite old friends from college?
Sự kiện từ thiện có tái hợp những người bạn cũ từ đại học không?
Dạng động từ của Reunites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reunite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reunited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reunited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reunites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reuniting |
Họ từ
Từ "reunites" là động từ có nghĩa là tái hợp hoặc gặp lại sau một thời gian chia xa. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đoàn tụ của những cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng "reunite" được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, có thể âm cuối -t phát âm mạnh. Cả hai phiên bản đều giữ nghĩa chính, nhưng cách sử dụng có thể linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ.