Bản dịch của từ Revamping trong tiếng Việt
Revamping

Revamping (Verb)
Revamping the education system can lead to better opportunities for students.
Cải cách hệ thống giáo dục có thể dẫn đến cơ hội tốt hơn cho sinh viên.
Not revamping outdated policies may hinder social progress and development.
Không cải cách các chính sách lỗi thời có thể làm trì trệ tiến bộ xã hội và phát triển.
Are you considering revamping the community center for a more modern look?
Bạn có đang xem xét cải cách trung tâm cộng đồng để có vẻ ngoại hình hiện đại hơn không?
Dạng động từ của Revamping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revamping |
Họ từ
"Revamping" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh chỉ hành động cải tiến hoặc nâng cấp một sản phẩm, dịch vụ hoặc hệ thống nhằm cải thiện chất lượng và tính hiệu quả. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revamping" được sử dụng giống nhau về cả nghĩa và ngữ pháp, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "revamping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "vamp", xuất phát từ tiếng Pháp "vamper", có nghĩa là "tái cấu trúc" hoặc "hồi phục". Thuật ngữ này liên quan đến việc cải thiện hoặc hiện đại hóa một cái gì đó đã lỗi thời hay cũ kỹ. Trong lịch sử, "revamping" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và phát triển sản phẩm, nhưng hiện nay đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như quản lý và truyền thông, thể hiện sự cải cách và đổi mới trong nhiều khía cạnh khác nhau.
Từ "revamping" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về cải cách hoặc nâng cấp hệ thống. Trong phần Nói, học viên thường sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc làm mới hoặc thay đổi. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ và thiết kế, nhấn mạnh việc cải tiến hoặc cải cách để tạo ra giá trị mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp