Bản dịch của từ Revamping trong tiếng Việt

Revamping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revamping (Verb)

ɹivˈæmpɪŋ
ɹivˈæmpɪŋ
01

Thực hiện những thay đổi đối với một cái gì đó để cải thiện nó hoặc làm cho nó hiện đại hơn.

To make changes to something in order to improve it or to make it more modern.

Ví dụ

Revamping the education system can lead to better opportunities for students.

Cải cách hệ thống giáo dục có thể dẫn đến cơ hội tốt hơn cho sinh viên.

Not revamping outdated policies may hinder social progress and development.

Không cải cách các chính sách lỗi thời có thể làm trì trệ tiến bộ xã hội và phát triển.

Are you considering revamping the community center for a more modern look?

Bạn có đang xem xét cải cách trung tâm cộng đồng để có vẻ ngoại hình hiện đại hơn không?

Dạng động từ của Revamping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revamping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revamping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revamping

Không có idiom phù hợp