Bản dịch của từ Revary trong tiếng Việt
Revary

Revary (Verb)
They will revary their approach to community engagement next year.
Họ sẽ điều chỉnh cách tiếp cận với cộng đồng vào năm tới.
The committee did not revary the social program this time.
Ủy ban đã không điều chỉnh chương trình xã hội lần này.
How will they revary their strategies for social outreach?
Họ sẽ điều chỉnh chiến lược tiếp cận xã hội như thế nào?
Từ "revary" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và có thể là một lỗi chính tả cho từ "rave" hoặc "review". Nếu "rave" được nhắc đến, nó có thể mang nghĩa là tán dương hay ca ngợi một cách nhiệt tình. Còn "review" là hành động xem xét, phê bình một tác phẩm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hai từ này đều được sử dụng, nhưng có một số khác biệt trong ngữ nghĩa và cách dùng, như "review" có thể mang sắc thái chính thức hơn trong một số ngữ cảnh ở Anh.
Từ "revary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revari", có nghĩa là "điều khiển" hoặc "hướng dẫn". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc trở lại, trong khi gốc "vari" có liên quan đến việc thay đổi hoặc điều chỉnh. Sự kết hợp này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ, thường ám chỉ đến việc xem xét, điều chỉnh hoặc cân nhắc một cách cẩn thận, cho thấy sự phát triển từ hành động điều khiển tới việc thực hiện nhận thức tinh tế hơn.
Từ "revary" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Khi phân tích, có thể thấy rằng từ này hầu như không được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, luận văn hay trong việc trình bày quan điểm cá nhân. Các tình huống phổ biến mà người học gặp phải thường sẽ sử dụng các từ tương đương hay gần nghĩa khác để truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn.