Bản dịch của từ Revealed trong tiếng Việt
Revealed
Revealed (Adjective)
(tôn giáo) thuộc hoặc liên quan đến sự mặc khải về thần tính cho loài người.
Religion of or pertaining to the revelations of a divinity to humankind.
The revealed truth about climate change impacts society's future and beliefs.
Sự thật được tiết lộ về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tương lai xã hội.
Many people do not understand the revealed teachings of various religions.
Nhiều người không hiểu những giáo lý được tiết lộ của các tôn giáo.
Are the revealed principles of social justice clear to everyone?
Các nguyên tắc được tiết lộ của công bằng xã hội có rõ ràng với mọi người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp