Bản dịch của từ Revealed trong tiếng Việt

Revealed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revealed (Adjective)

01

(tôn giáo) thuộc hoặc liên quan đến sự mặc khải về thần tính cho loài người.

Religion of or pertaining to the revelations of a divinity to humankind.

Ví dụ

The revealed truth about climate change impacts society's future and beliefs.

Sự thật được tiết lộ về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tương lai xã hội.

Many people do not understand the revealed teachings of various religions.

Nhiều người không hiểu những giáo lý được tiết lộ của các tôn giáo.

Are the revealed principles of social justice clear to everyone?

Các nguyên tắc được tiết lộ của công bằng xã hội có rõ ràng với mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revealed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Recent studies have that improving mental health can increase productivity at work and, as a result, improve job chances [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It a lot about a person and can change someone's behaviour positively [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Overall, the data a significant increase in milk production for Tanzania and Guatemala during the given period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] Overall, the line graph that the majority of immigrants expected to stay in the UK for no more than two years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023

Idiom with Revealed

Không có idiom phù hợp