Bản dịch của từ Revealed trong tiếng Việt
Revealed

Revealed (Adjective)
(tôn giáo) thuộc hoặc liên quan đến sự mặc khải về thần tính cho loài người.
Religion of or pertaining to the revelations of a divinity to humankind.
The revealed truth about climate change impacts society's future and beliefs.
Sự thật được tiết lộ về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tương lai xã hội.
Many people do not understand the revealed teachings of various religions.
Nhiều người không hiểu những giáo lý được tiết lộ của các tôn giáo.
Are the revealed principles of social justice clear to everyone?
Các nguyên tắc được tiết lộ của công bằng xã hội có rõ ràng với mọi người không?
Họ từ
Từ "revealed" là hình thức quá khứ của động từ "reveal", có nghĩa là tiết lộ hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương đương, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất lịch sử hoặc nghi thức của hành động tiết lộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong các tình huống hằng ngày và thân mật hơn.
Từ "revealed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revelare", gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "velare", nghĩa là "che phủ". Trong tiếng Latinh cổ, "revelare" mang ý nghĩa là làm sáng tỏ, tiết lộ điều gì đó trước đây bị che giấu. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 đến nay phản ánh một quá trình nhấn mạnh vào việc làm sáng tỏ sự thật hoặc thông tin, duy trì tính chất tiết lộ trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "revealed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Reading, nơi người học thường phải diễn đạt hoặc phân tích thông tin được tiết lộ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống báo chí, nghiên cứu khoa học, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự thật và bí mật. "Revealed" thể hiện quá trình phơi bày, ánh sáng sự thật hoặc thông tin trước đó bị che giấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



