Bản dịch của từ Reveille trong tiếng Việt
Reveille
Noun [U/C]
Reveille (Noun)
Ví dụ
The reveille sounded at 6 AM every day in Fort Bragg.
Tiếng kèn điểm danh vang lên lúc 6 giờ sáng ở Fort Bragg.
Reveille did not wake the soldiers at the correct time yesterday.
Tiếng kèn điểm danh đã không đánh thức các binh sĩ đúng giờ hôm qua.
Did the reveille wake everyone in the military camp this morning?
Tiếng kèn điểm danh có đánh thức mọi người trong trại quân sự sáng nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reveille
Không có idiom phù hợp