Bản dịch của từ Reveille trong tiếng Việt
Reveille

Reveille (Noun)
The reveille sounded at 6 AM every day in Fort Bragg.
Tiếng kèn điểm danh vang lên lúc 6 giờ sáng ở Fort Bragg.
Reveille did not wake the soldiers at the correct time yesterday.
Tiếng kèn điểm danh đã không đánh thức các binh sĩ đúng giờ hôm qua.
Did the reveille wake everyone in the military camp this morning?
Tiếng kèn điểm danh có đánh thức mọi người trong trại quân sự sáng nay không?
Reveille là một từ tiếng Anh chỉ tiếng kêu hoặc âm thanh đánh thức, thường dùng trong bối cảnh quân đội để chỉ tín hiệu đánh thức quân lính vào buổi sáng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réveiller", nghĩa là "đánh thức". Trong tiếng Anh Anh, "reveille" được phát âm là /rəˈvɛl.i/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm gần giống, nhưng có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Từ này không có sự khác biệt về nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng phổ biến hơn trong văn cảnh quân sự ở Mỹ.
Từ "reveille" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réveiller", nghĩa là "đánh thức". Nguyên mẫu Latin của nó là "evigilare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "vigilare", nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "canh gác". Trong lịch sử quân đội, "reveille" được sử dụng để chỉ tín hiệu đánh thức quân lính vào buổi sáng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên chức năng thông báo sự thức dậy, không chỉ trong quân đội mà còn trong các bối cảnh khác.
Từ "reveille" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chỉ huy quân đội hoặc trong ngữ cảnh chỉ huy buổi sáng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng phổ biến, trừ khi thảo luận về chủ đề quân sự hay văn hóa truyền thống. Ngoài ra, "reveille" còn được dùng trong các bối cảnh nói về việc đánh thức hoặc khởi đầu một ngày mới trong quân đội, thể hiện tính nghiêm túc và kỷ luật.