Bản dịch của từ Reverenced trong tiếng Việt
Reverenced
Reverenced (Verb)
Many people reverenced Martin Luther King Jr. for his civil rights work.
Nhiều người kính trọng Martin Luther King Jr. vì công việc dân quyền của ông.
She did not reverence those who spread hate in society.
Cô ấy không kính trọng những người gieo rắc sự thù hận trong xã hội.
Do you think society reverenced historical figures enough?
Bạn có nghĩ rằng xã hội kính trọng các nhân vật lịch sử đủ không?
Dạng động từ của Reverenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverencing |
Reverenced (Noun)
Many people reverenced Dr. Martin Luther King Jr. for his leadership.
Nhiều người tôn kính Tiến sĩ Martin Luther King Jr. vì sự lãnh đạo của ông.
They did not reverence the historical figures in their discussions.
Họ không tôn kính các nhân vật lịch sử trong các cuộc thảo luận của mình.
Do you reverence the cultural traditions of your community?
Bạn có tôn kính các truyền thống văn hóa của cộng đồng mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp