Bản dịch của từ Revindicate trong tiếng Việt
Revindicate

Revindicate (Verb)
Activists aim to revendicate their rights in the upcoming protest.
Các nhà hoạt động nhằm khôi phục quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình sắp tới.
They do not revendicate the land taken from them in 1975.
Họ không khôi phục lại mảnh đất đã bị lấy từ họ vào năm 1975.
Will the community revendicate its cultural heritage after the festival?
Cộng đồng có khôi phục di sản văn hóa của mình sau lễ hội không?
"Revindicate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "revindicāre", có nghĩa là yêu cầu quyền lợi hoặc đòi lại một cái gì đó mà mình cho là thuộc về mình. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh, "vindicate" là cách viết thường thấy hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "revindicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "re" (trở lại) và "vindicare" (đòi lại, bảo vệ). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc phản bác hoặc làm rõ một điều gì đó mà người khác đã chối bỏ. Trong lịch sử, "revindicate" được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ quyền lợi hay danh dự của một cá nhân. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên, thường liên quan đến việc khôi phục uy tín hoặc quyền lợi bị tổn hại.
Từ "revindicate" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và thường không xuất hiện trong những ngữ cảnh chính thức của bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các tình huống pháp lý hoặc học thuật, từ này được sử dụng để chỉ hành động khôi phục quyền hoặc danh dự, thường liên quan đến việc sửa chữa một sự sai trái hoặc đòi lại sự công bằng. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật nói chung rất hạn chế, do đó không phải là từ vựng căn bản cho các thí sinh IELTS.