Bản dịch của từ Revitalizes trong tiếng Việt
Revitalizes

Revitalizes (Verb)
Community events revitalizes local culture and promotes social interaction.
Các sự kiện cộng đồng làm hồi sinh văn hóa địa phương và thúc đẩy giao tiếp xã hội.
Urban development does not always revitalizes neighborhoods effectively.
Phát triển đô thị không phải lúc nào cũng làm hồi sinh các khu phố hiệu quả.
How can art revitalizes a community's spirit and engagement?
Nghệ thuật có thể làm hồi sinh tinh thần và sự tham gia của cộng đồng như thế nào?
Dạng động từ của Revitalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revitalizing |
Họ từ
Từ "revitalizes" là động từ, có nghĩa là làm hồi sinh, tái sinh hoặc mang lại sức sống mới cho một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, y học hoặc môi trường. Phiên bản Anh Mỹ là "revitalize" (phát âm /riːˈvaɪtəlaɪz/), trong khi Anh Anh thường được viết tương tự nhưng có thể bao gồm từ đồng nghĩa là "revivifies". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "revitalizes" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "vitalis" có nghĩa là "liên quan đến sự sống" hoặc "sinh lực". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động tái sinh hoặc làm mới sự sống. Qua quá trình phát triển, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc phục hồi năng lượng, sức sống hoặc giá trị cho một cái gì đó, phản ánh tính chất làm mới và hữu ích trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "revitalizes" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế, môi trường và kinh doanh, với ý nghĩa tái sinh hoặc làm hồi sinh năng lượng, sức sống. Tình huống thường gặp là khi thảo luận về phương pháp cải thiện sức khỏe cộng đồng, chiến lược phát triển bền vững, hoặc đổi mới sản phẩm và dịch vụ.