Bản dịch của từ Revitalizing force trong tiếng Việt
Revitalizing force
Noun [U/C]
Revitalizing force (Noun)
ɹivˈaɪtəlˌaɪzɨŋ fˈɔɹs
ɹivˈaɪtəlˌaɪzɨŋ fˈɔɹs
01
Một yếu tố mạnh mẽ hoặc có ảnh hưởng mang lại sự trẻ hóa hoặc đổi mới.
A powerful or influential factor that brings about rejuvenation or renewal
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguồn động lực kích thích sự tiến bộ hoặc đổi mới.
A source of motivation that stimulates progress or innovation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revitalizing force
Không có idiom phù hợp