Bản dịch của từ Revitalizing force trong tiếng Việt
Revitalizing force
Noun [U/C]

Revitalizing force(Noun)
ɹivˈaɪtəlˌaɪzɨŋ fˈɔɹs
ɹivˈaɪtəlˌaɪzɨŋ fˈɔɹs
01
Một nguồn năng lượng hoặc động lực giúp hồi sinh con người hoặc tình huống.
An energy or motivation that revitalizes people or situations
Ví dụ
02
Một sức mạnh hoặc ảnh hưởng mang lại sự đổi mới hoặc cải thiện.
A power or influence that brings about renewal or improvement
Ví dụ
