Bản dịch của từ Revolves trong tiếng Việt

Revolves

Verb

Revolves (Verb)

ɹivˈɑlvz
ɹivˈɑlvz
01

Để di chuyển theo vòng tròn quanh một điểm hoặc trục trung tâm.

To move in a circle around a central point or axis.

Ví dụ

The community revolves around the local park every weekend for activities.

Cộng đồng xoay quanh công viên địa phương mỗi cuối tuần cho các hoạt động.

The discussion does not revolve around politics at the social gathering.

Cuộc thảo luận không xoay quanh chính trị tại buổi gặp gỡ xã hội.

Does the event revolve around cultural traditions in our community?

Sự kiện có xoay quanh các truyền thống văn hóa trong cộng đồng của chúng ta không?

02

Quan tâm hoặc tập trung vào điều gì đó.

To be concerned with or centered around something.

Ví dụ

The discussion revolves around social media's impact on youth engagement.

Cuộc thảo luận xoay quanh tác động của mạng xã hội đến sự tham gia của thanh niên.

The meeting does not revolve around personal opinions or biases.

Cuộc họp không xoay quanh ý kiến cá nhân hoặc thành kiến.

Does the project revolve around community service and volunteer work?

Dự án có xoay quanh dịch vụ cộng đồng và công việc tình nguyện không?

03

Ở trong trạng thái thay đổi hoặc hoạt động liên tục.

To be in a state of constant change or activity.

Ví dụ

Social media revolves around trends that change every few weeks.

Mạng xã hội xoay quanh những xu hướng thay đổi mỗi vài tuần.

Social issues do not revolve around one single topic or event.

Các vấn đề xã hội không xoay quanh một chủ đề hay sự kiện nào.

What social factors revolve around youth culture today?

Những yếu tố xã hội nào xoay quanh văn hóa thanh niên ngày nay?

Dạng động từ của Revolves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revolving

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revolves cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of old buildings with modern ones around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film around themes of hope, friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Revolves

Không có idiom phù hợp