Bản dịch của từ Revolves trong tiếng Việt
Revolves

Revolves (Verb)
The community revolves around the local park every weekend for activities.
Cộng đồng xoay quanh công viên địa phương mỗi cuối tuần cho các hoạt động.
The discussion does not revolve around politics at the social gathering.
Cuộc thảo luận không xoay quanh chính trị tại buổi gặp gỡ xã hội.
Does the event revolve around cultural traditions in our community?
Sự kiện có xoay quanh các truyền thống văn hóa trong cộng đồng của chúng ta không?
The discussion revolves around social media's impact on youth engagement.
Cuộc thảo luận xoay quanh tác động của mạng xã hội đến sự tham gia của thanh niên.
The meeting does not revolve around personal opinions or biases.
Cuộc họp không xoay quanh ý kiến cá nhân hoặc thành kiến.
Does the project revolve around community service and volunteer work?
Dự án có xoay quanh dịch vụ cộng đồng và công việc tình nguyện không?
Social media revolves around trends that change every few weeks.
Mạng xã hội xoay quanh những xu hướng thay đổi mỗi vài tuần.
Social issues do not revolve around one single topic or event.
Các vấn đề xã hội không xoay quanh một chủ đề hay sự kiện nào.
What social factors revolve around youth culture today?
Những yếu tố xã hội nào xoay quanh văn hóa thanh niên ngày nay?
Dạng động từ của Revolves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Họ từ
"Revolves" là động từ xuất phát từ từ gốc "revolve", có nghĩa là quay hoặc xoay quanh một trọng tâm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động vòng tròn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revolves" không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu khi phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Từ này còn được dùng trong các lĩnh vực như thiên văn học và cơ học.
Từ "revolves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revolvere", được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "quay lại" và động từ "volvere", có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả chuyển động quay của các thiên thể quanh một trục. Ngày nay, "revolves" không chỉ mô tả chuyển động vật lý mà còn biểu thị sự tổ chức, cấu trúc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và đa dạng của ý nghĩa từ này.
Từ "revolves" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến chuyển động hoặc phát triển. Trong phần Viết và Nói, "revolves" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc khía cạnh trong một cuộc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thể hiện sự quay tròn hoặc xoay quanh một trục hay một trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

