Bản dịch của từ Revolves trong tiếng Việt
Revolves
Revolves (Verb)
The community revolves around the local park every weekend for activities.
Cộng đồng xoay quanh công viên địa phương mỗi cuối tuần cho các hoạt động.
The discussion does not revolve around politics at the social gathering.
Cuộc thảo luận không xoay quanh chính trị tại buổi gặp gỡ xã hội.
Does the event revolve around cultural traditions in our community?
Sự kiện có xoay quanh các truyền thống văn hóa trong cộng đồng của chúng ta không?
The discussion revolves around social media's impact on youth engagement.
Cuộc thảo luận xoay quanh tác động của mạng xã hội đến sự tham gia của thanh niên.
The meeting does not revolve around personal opinions or biases.
Cuộc họp không xoay quanh ý kiến cá nhân hoặc thành kiến.
Does the project revolve around community service and volunteer work?
Dự án có xoay quanh dịch vụ cộng đồng và công việc tình nguyện không?
Social media revolves around trends that change every few weeks.
Mạng xã hội xoay quanh những xu hướng thay đổi mỗi vài tuần.
Social issues do not revolve around one single topic or event.
Các vấn đề xã hội không xoay quanh một chủ đề hay sự kiện nào.
What social factors revolve around youth culture today?
Những yếu tố xã hội nào xoay quanh văn hóa thanh niên ngày nay?
Dạng động từ của Revolves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Revolves cùng Chu Du Speak